|
1081.
|
Luật biển Việt Nam Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Chính trị quốc gia sự thật 2015Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1082.
|
Luật thủy lợi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Chính trị quốc gia sự thật 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1083.
|
Luật tài nguyên, môi trường biển và hải đảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Chính trị quốc gia sự thật 2016Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1084.
|
Luật khí tượng thủy văn Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Chính trị quốc gia sự thật 2015Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1085.
|
Cơ sở pháp lý bảo vệ nguồn nước quốc tế của Việt Nam Nguyễn Trường Giang (chủ biên)
Tác giả Nguyễn, Trường Giang [Chủ biên] | Học viện Ngoại giao. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Chính trị quốc gia sự thật 2012Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1086.
|
Luật an toàn vệ sinh lao động và văn bản hướng dẫn thi hành Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Chính trị quốc gia sự thật 2016Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1087.
|
Luật quốc tịch Việt Nam năm 2008 sửa đổi, bổ sung năm 2014 và văn bản hướng dẫn thi hành Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Chính trị quốc gia sự thật 2015Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1088.
|
Đánh giá tình hình thực hiện chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của Chính phủ Việt Nam và Ngân hàng phát triển Châu Á tại thành phố Hà Tĩnh. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trương Doãn Nhật
Tác giả Trương, Doãn Nhật. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/T] (1).
|
|
1089.
|
Đánh giá công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của một số dự án trên địa bàn thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thị Mai Sương
Tác giả Nguyễn, Thị Mai Sương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
1090.
|
Đánh giá thực trạng chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp trong quá trình đô thị hóa tại thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thế Bình
Tác giả Nguyễn, Thế Bình. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
1091.
|
Xác định cơ cấu đất đai phục vụ tái cơ cấu sản xuất nông nghiệp tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Thị Ánh Tuyết
Tác giả Trần, Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/T] (1).
|
|
1092.
|
Thực trạng sản xuất, đánh giá đặc điểm và đề xuất giải pháp bảo tồn các giống vừng địa phương tại huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Dương Thị Kim Anh
Tác giả Dương, Thị Kim Anh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH. KHCT 2018/D] (1).
|
|
1093.
|
Đánh giá hiệu quả giao đất, giao rừng trong chương trình chi trả dịch vụ môi trường rừng tại lưu vực thủy điện Sông Côn 2, huyện Đông Giang, tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên rừng và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 Nguyễn Minh Bảo
Tác giả Nguyễn, Minh Bảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TN.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
1094.
|
Ảnh hưởng của chất kích thích sinh trưởng NAA (Naphthaleneacetic Acid) và diện tích lá mẹ đến tỷ lệ sống và khả năng sinh trưởng phát triển cây chè con (Camellia sinensis) An Bằng ở vườn ươm. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Huỳnh Thị Thu Hà
Tác giả Huỳnh, Thị Thu Hà. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/H] (1).
|
|
1095.
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng kali, lưu huỳnh và phương pháp tưới đến cây lạc trên đất cát biển tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Phan Văn Phước
Tác giả Phan, Văn Phước. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/P] (1).
|
|
1096.
|
Nghiên cứu sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống ngô lai trung ngày tại tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Nguyễn Thị Thu Tuyết
Tác giả Nguyễn, Thị Thu Tuyết. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/N] (1).
|
|
1097.
|
Nghiên cứu xây dựng bảng mô tả tính trạng và đánh giá đa dạng di truyền của quần thể sâm ngọc linh bằng chỉ thị hình thái. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Võ Văn Tư
Tác giả Võ, Văn Tư. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/V] (1).
|
|
1098.
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của Na2SO3 đến sinh trưởng phát triển và năng suất lúa vụ hè thu 2017 tại Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Phan Hồng Trí
Tác giả Phan, Hồng Trí. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/P] (1).
|
|
1099.
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của giá thể đến sinh trưởng, phát triển của một số giống lan Mokara tại thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Nguyễn Thị Thanh Loan
Tác giả Nguyễn, Thị Thanh Loan. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/N] (1).
|
|
1100.
|
Nghiên cứu tuyển chọn giống lúa có khả năng chịu hạn tại tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Nguyễn Thị Vân
Tác giả Nguyễn, Thị Vân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/N] (1).
|