|
1101.
|
Quy phạm kỹ thuật đo vẽ lập bản đồ giải thửa Dùng trong nông nghiệp. Ban hành kèm theo quyết định số 138 NN-KHKT/QD ngày 9 tháng 5 năm 1975 Ủy Ban Nông Nghiệp Trung Ương
Tác giả Ủy Ban Nông Nghiệp Trung Ương | Ủy Ban Nông Nghiệp Trung Ương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Nông nghiệp 1977Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
1102.
|
Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng Đõ Ánh
Tác giả Đỗ, Ánh. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2002Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
1103.
|
Tên cây rừng Việt Nam = The names of forest plants in Vietnam Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm
Tác giả Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Vụ khoa học công nghệ và chất lượng sản phẩm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Nhan đề khác: The names of forest plants in Vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
1104.
|
Thống kê toán học trong lâm nghiệp Ngô Kim Khôi.
Tác giả Ngô, Kim Khôi | Trường Đại học Lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
1105.
|
Sổ tay điều tra đất ngoài đồng
Tác giả Uyn-Kin-Xơn | Bùi Quang toản(dịch). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Nông Nghiệp 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
1106.
|
Quản trị môi trường và tài nguyên thiên nhiên Nguyễn Thị Ngọc Ẩn
Tác giả Nguyễn, Thị Ngọc Ẩn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (9).
|
|
1107.
|
Kinh tế tài nguyên đất Ngô Đức Cát
Tác giả Ngô, Đức Cát. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1108.
|
Phương pháp thống kê và quản lý sử dụng ruộng đất Ngọc Kiểm, Văn Lân
Tác giả Ngọc, Kiểm | Văn Luân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Nông nghiệp 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (11).
|
|
1109.
|
Sai số đo đạc Bùi Đức Tiến Tập 2b
Tác giả Bùi, Đức Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Nông nghiệp 1980Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (7).
|
|
1110.
|
Sai số đo đạc Bùi Đức Tiến Tập 2a
Tác giả Bùi, Đức Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Nông nghiệp 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (9).
|
|
1111.
|
Giáo trình nông hóa Dùng để giảng dạy trong các trường đại học nông nghiệp Lê Văn Căn (chủ biên)....[cùng những người khác]
Tác giả Lê, Văn Căn | Đỗ, Ánh | Hà, Huy Khuê | Võ, Minh Kha. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Nông nghiệp 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
1112.
|
Giáo trình thực tập thổ nhưỡng Dành cho học sinh ngành trồng trọt ở các trường đại học nông nghiệp Nguyễn Mười (chủ biên)....[cùng những người khác]
Tác giả Nguyễn, Mười | Đỗ, Bảng | Đào, Châu Thu | Cao, Liêm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Nông nghiệp 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
1113.
|
Giáo trình trắc địa Nguyễn Trọng Tuyển
Tác giả Nguyễn, Trọng Tuyển. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (9).
|
|
1114.
|
Tổ chức và kế hoạch lâm trường quốc doanh Nguồn: Lâm sinh họcMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (8).
|
|
1115.
|
Các loại đất chính ở miền Bắc Việt Nam Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1962Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1116.
|
Giáo trình đất Nguyễn Thế Đặng
Tác giả Nguyễn, Thế Đặng | Nguyễn, Thế Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1117.
|
Đất đồi núi Việt Nam thoái hóa và phục hồi Nguyễn Tử Siêm, Thái Phiên
Tác giả Nguyễn, Tử Siêm | Thái, Phiên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1999Nhan đề khác: Upland Soils In Vietnam Degradation And Rehabilitation.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (9).
|
|
1118.
|
Đánh giá đất Dùng cho học sinh cao học các ngành khoa học đất, quản lý đất đai, nông học, kinh tế nông nghiệp Đáo Châu Thu, Nguyễn Khang
Tác giả Đào, Châu Thu | Nguyễn, Khang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1119.
|
Giáo trình nông hóa học Nguyễn Ngọc Nông
Tác giả Nguyễn, Ngọc Nông. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
1120.
|
Đất Việt nam Bản chú giải bản đồ đất tỉ lệ 1/1 triệu Dương Quang Diệu
Tác giả Dương,Quang Diệu | Phạm,Thúy Lan. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|