|
141.
|
Plant biotechnology and plant genetic resources for sustainability and productivity Biên tập bởi Kazuo N. Watanabe, Eija Pehu.
Tác giả Watanabe, Kazuo N | Pehu, Eija, 1955-. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: San Diego, Calif., U.S.A. Austin, Tex. R.G. Landes Co. Academic Press 1997Nhan đề chuyển đổi: Kỹ thuật sinh học cây trồng và nguồn di truyền thực vật bền vững trong sản xuất.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
142.
|
Truyện kể dân gian các dân tộc thiểu số Nghệ An Quán Vi Miên ( Sưu tầm, dịch và biên soạn );Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm nội dung ) Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
143.
|
Nghề truyền thống trên đất Phú Yên Bùi Tân; Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm nội dung )
Tác giả Bùi, Tân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nhà xuất bản Văn hóa - Thông tin 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
144.
|
Làng nghề - Phố nghề Thăng Long - Hà Nội Trần Quốc Vượng, Đỗ Thị Hảo; Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm nội dung )
Tác giả Trần, Quốc Vượng | Đỗ, Thị Hảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
145.
|
From biotechnology to genomes the meaning of the double helix Philippe Goujon.
Tác giả Goujon, Ph. (Philippe). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Singapore [River Edge], N.J. World Scientific Pub. Co. 2001Nhan đề chuyển đổi: Từ kỹ thuật sinh học đến hệ gen Diễn giải đường xoắn đôi.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
146.
|
Nghề nuôi rắn ri voi Lê Hùng Minh, Nguyễn Lân Hùng
Tác giả Lê, Hùng Minh | Nguyễn Lân Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
147.
|
Hồn quê xứ Vạn Nguyễn Viết Trung, Võ Khoa Châu; Tô Ngọc Thanh ( Chịu trách nhiệm xuất bản )
Tác giả Nguyễn, Viết Trung | Võ, Khoa Châu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
148.
|
Nghề nuôi ngựa Đặng Đình Hanh, Nguyễn Thị Tuyết, Nguyễn Văn Thiện
Tác giả Đặng, Đình Hanh | Nguyễn, Thị Tuyết | Nguyễn, Văn Thiện. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2009Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
149.
|
Nghề chăn nuôi dê Phùng Quốc Quảng
Tác giả Phùng, Quốc Quảng. Ấn bản: Tái bản lần1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
150.
|
Nghề nuôi nhím Nguyễn Lân Hùng
Tác giả Nguyễn, Lân Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
151.
|
Nghề nuôi lợn rừng (heo rừng) Nguyễn Lân Hùng, Nguyễn Khắc Tích
Tác giả Nguyễn, Lân Hùng | Nguyễn, Khắc Tích. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
152.
|
Nghề nuôi lươn Nguyễn Lân Hùng
Tác giả Nguyễn, Lân Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
153.
|
Nghề trồng nấm mùa hè Nguyễn Lân Hùng, Lê Duy Thắng
Tác giả Nguyễn, Văn Uyển | Lê, Duy Thắng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
154.
|
Nghề trồng cây ca cao Nguyễn Văn Uyển
Tác giả Nguyễn, Văn Uyển. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2008Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
155.
|
Nghề chăn nuôi đà điểu Phùng Đức Tiến ...[và những người khác]
Tác giả Phùng, Đức Tiến | Nguyễn, Khắc Thịnh | Nguyễn, Duy Điều | Hoàng, Văn Lộc. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
156.
|
Nghề nuôi hươu Đỗ Kim Tuyên ...[và những người khác]
Tác giả Đỗ, Kim Tuyên | Hoàng, Kim Giao | Võ, Văn Sự | Đỗ, Trọng Dư. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2009Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
157.
|
Nghề nuôi nhông cát Nguyễn Lân Hùng
Tác giả Nguyễn, Lân Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
158.
|
Nghề nuôi lợn thịt Phùng Thị Vân, Đoàn Khắc Húc, Nguyễn Thị Rật
Tác giả Phùng, Thị Vân | Đoàn, Khắc Húc | Nguyễn, Thị Rật. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
159.
|
Nghề trồng cây lâm nghiệp đa tác dụng trên đất khô hạn vên biển Ngô Đức Hiệp
Tác giả Ngô, Đức Hiệp. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2009Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
160.
|
Nghề chăn nuôi ngan an toàn sinh học Phùng Đức Tiến, Lê Thị Nga
Tác giả Phùng, Đức Tiến | Lê, Thị Nga. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2009Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|