|
21.
|
Tiêu chuẩn ngành (10 TCN 322-2003) phương pháp kiểm nghiệm hạt giống cây trồng Bộ nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Tác giả Bộ nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) Hợp phần giống cây trồng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (6).
|
|
22.
|
Bệnh hại cà chua do nấm, vi khuẩn và biện pháp phòng chống Nguyễn Văn Viên, Đỗ Tấn Dũng
Tác giả Nguyễn, Văn Viên | Đỗ, Tấn Dũng. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
23.
|
Sổ tay hướng dẫn sử dụng phân bón Đường Hồng Dật
Tác giả Đường, Hồng Dật. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
24.
|
Kỹ thuật trồng một số cây ăn quả vùng Duyên hải miền trung biên soạn, Ngô Hồng Bình... [và những người khác]
Tác giả Vũ | Ngô, Hồng Bình | Vũ, Mạnh Hải. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2006Nhan đề khác: Đề tài: Nghiên cứu phát triển cây ăn quả.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
25.
|
Kỹ thuật sau thu hoạch lạc và đậu nành Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn Viện cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch Vụ khoa học và công nghệ | Hợp phần xử lý sau thu hoạch (DANIDA). Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (12).
|
|
26.
|
Kỹ thuật trồng bông vải ở Việt Nam Nguyễn Quang Hiếu
Tác giả Nguyễn, Quang Hiếu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
27.
|
Phòng trừ sâu, bệnh trên một số loài hoa phổ biến Đặng Văn Đông, Đinh Thị Dinh
Tác giả Đặng, Văn Đông. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
28.
|
Cẩm nang Kỹ thuật nhân giống cây Gieo hạt - chiết cành - giâm cành - ghép cành. Nguyễn Duy Minh Tập 1.
Tác giả Nguyễn, Duy Minh. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
29.
|
Cẩm nang Kỹ thuật nhân giống cây Gieo hạt - chiết cành - giâm cành - ghép cành. Nguyễn Duy Minh Tập 2
Tác giả Nguyễn, Duy Minh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2005Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
30.
|
Tuyến trùng ký sinh cây ăn quả và biện pháp phòng trị Nguyễn Vũ Thanh
Tác giả Nguyễn, Vũ Thanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2002Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
31.
|
Kỹ thuật trồng một số cây thực phẩm và cây dược liệu Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Lâm nghiệp
Tác giả Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Cục Lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (11).
|
|
32.
|
Các biện pháp điều khiển Sinh trưởng, phát triển, Ra hoa, Kết quả cây ăn trái Phạm Văn Côn
Tác giả Phạm, Văn Côn. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhất có sửa chữaMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
33.
|
Phòng trừ sâu bệnh hại cây cảnh Trần Văn Mão, Nguyễn Thế Nhã
Tác giả Trần, Văn Mão | Nguyễn, Thế Nhã. Ấn bản: Tái bản lần thứ nhấtMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (19).
|
|
34.
|
Cây ngô nghiên cứu và sản xuất Trần Văn Minh
Tác giả Trần, Văn Minh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (30).
|
|
35.
|
Hỏi - Đáp về kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà . Jiang, Qing Hai, Trần Văn Mão biên dịch Tập 3 Kỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời ( Cây bụi và cây thân gỗ )
Tác giả Jiang, Qing Hai | Trần, Văn mão d. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
36.
|
Hỏi - Đáp về kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh trong nhà Jiang, Qing Hai, Trần Văn Mão biên dịch
Tác giả Jiang, Qing Hai | Trần, Văn mão. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
37.
|
Sử dụng vi sinh vật có ích. Trần Văn Mão Tập 2 Ứng dụng nấm cộng sinh và sinh vật phòng trừ sâu hại
Tác giả Trần, Văn Mão. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
38.
|
Độ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng Đỗ Ánh
Tác giả Đỗ Ánh. Ấn bản: Tái bản lần thứ 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2003Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
39.
|
Sản xuất hạt giống nguyên chủng và F1 lúa lai " 3 dòng " và " 2 dòng " Trần Ngọc Trang
Tác giả Trần Ngọc Trang. Ấn bản: Tái bản lần 1 có bổ sung, sửa chữaMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2002Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
40.
|
Sử dụng vi sinh vật có ích. Trần Văn Mão Tập 1 Nuôi trồng chế biến nấm ăn và nấm làm thuốc chữa bệnh
Tác giả Trần, Văn Mão. Ấn bản: Tái bảnMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|