|
21.
|
Số liệu thống kê kinh tế - xã hội tỉnh Thừa Thiên Huế 30 năm xây dựng và phát triển (1975 - 2005). Socio - economic statistics of Thua Thien Hue province 30 years of building àd development (1975 - 2005) Trần Hữu Thực
Tác giả Trần, Hữu Thực. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Thống kê 2009Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
22.
|
Niên giám thống kê 2001 Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Cục thống kê Thừa Thiên Huế 2002Nhan đề khác: Statistical Year Book 2001.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
23.
|
Niên giám thống kê 2001 Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2002Nhan đề khác: Statistical Year Book 2001.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (6).
|
|
24.
|
Niên giám thống kê 2002 Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2003Nhan đề khác: Statistical Year Book 2002.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
25.
|
Niên giám thống kê 2003 Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2004Nhan đề khác: Statistical Year Book 2003.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
26.
|
Niên giám thống kê 2004 Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2005Nhan đề khác: Statistical Year Book 2004.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
27.
|
Niên giám thống kê 2004 Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Cục thống kê Thừa Thiên Huế 2005Nhan đề khác: Statistical Year Book 2004.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
28.
|
Nông nghiệp, nông thôn VIệt Nam thời kỳ đổi mới ( 1986 - 2002). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Thống kê 2003Nhan đề khác: Vietnam agriculture and rural area in the renovation period ( 1986 - 2002)..Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
29.
|
Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX - Quyển 3 Tổng cục thống kê
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
30.
|
Số liệu thống kê Việt Nam thế kỷ XX - Quyển 2 Tổng cục thống kê
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
31.
|
Số liệu thống kê dân số và kinh tế -xã hội Việt Nam 1975 - 2001. Tổng cục Thống kê
Tác giả Tổng cục Thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2002Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
32.
|
Niên giám thống kê 1995 Cục Thống kê Thừa Thiên Huế
Tác giả Cục Thống kê Thừa Thiên Huế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Cục thống kê Thừa Thiên Huế 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
33.
|
Niên giám thống kê 1993 Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 1994Nhan đề khác: Statistical Year Book 1993.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
34.
|
Niên giám thống kê 1989 Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Tổng cục thống kê 1991Nhan đề khác: Statistical year book.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
35.
|
Niên giám thống kê 1990 Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Tổng cục thống kê 1992Nhan đề khác: Statistical year book.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
36.
|
Có một Việt Nam như thế đổi mới và phát triển kinh tế. Such is Vietnam renovation and aconomic development Trần Nhâm
Tác giả Trần Nhâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
37.
|
Có một Việt Nam như thế đổi mới và phát triển Trần Nhâm
Tác giả Trần, Nhâm | Đặng, Xuân Kỳ | Trần, Trọng Tân | Lê, Đăng Doanh[cùng những người khác...]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
38.
|
Có một Việt Nam như thế. Such is Vietnam Trần Nhâm
Tác giả Trần, Nhâm | Hoàng, Thiếu Sơn | Phan, Huy Lê | Phan, Đại Doãn [cùng những người khác...]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Chính trị Quốc gia 1994Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
39.
|
Việt Nam toàn cảnh. Viet Nam discovery Bùi Đức Tuyến
Tác giả Bùi, Đức Tiến | Nguyễn, Hữu Đức Minh | Vũ, Lộng Đức Nhân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
40.
|
Từ điển toán học Anh - Việt. Hoàng Tụy (Chủ biên).
Tác giả Hoàng, Tụy. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1976Nhan đề khác: English - Vietnamese mathematics dictionary..Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|