|
201.
|
100 công thức trộn thức ăn nuôi gà mau béo - đẻ nhiều Nguyễn Huy Hoàng
Tác giả Nguyễn, Huy Hoàng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [kđ] Đồng Tháp 1995Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
202.
|
Công nghệ sau thu hoạch đối với các sản phẩm chăn nuôi Lê Văn Liễn, Lê Khắc Huy, Nguyễn Thị Liên
Tác giả Lê, Văn Liễn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (35).
|
|
203.
|
Tài liệu hướng dẫn chăn nuôi bò - lợn - gà - vịt Nguyễn Đức Hưng [và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Đức Hưng | Nguyễn, Văn Duệ | Hoàng, Nghĩa Duyệt | Nguyễn, Tiến Vởn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế [knxb] 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
204.
|
Kỹ thuật chăn nuôi heo Nguyễn Ngọc Tuân, Trần Thị Dân
Tác giả Nguyễn, Ngọc Tuân | Trần, Thị Dân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
205.
|
Kỹ thuật chăn nuôi và phòng trị bệnh cho vịt Nguyễn Xuân Bình
Tác giả Nguyễn, Xuân Bình. Ấn bản: Tái bản có sửa chữaMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [kđ] Đồng Tháp 1995Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
206.
|
Global pesticide resistance in arthropods Biên tập bởi M.E. Whalon, D. Mota-Sanchez , R.M. Hollingworth.
Tác giả Whalon, Mark Edward, 1948- | Mota-Sanchez, D. (David), 1960- | Hollingworth, Robert M, 1939-. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Wallingford, UK Cambridge, MA CABI 2008Nhan đề chuyển đổi: Kháng thuốc của động vật chân đốt trên toàn cầu.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
207.
|
Nghề nuôi rắn ri voi Lê Hùng Minh, Nguyễn Lân Hùng
Tác giả Lê, Hùng Minh | Nguyễn Lân Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
208.
|
Nghề nuôi ngựa Đặng Đình Hanh, Nguyễn Thị Tuyết, Nguyễn Văn Thiện
Tác giả Đặng, Đình Hanh | Nguyễn, Thị Tuyết | Nguyễn, Văn Thiện. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2009Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
209.
|
Nghề chăn nuôi dê Phùng Quốc Quảng
Tác giả Phùng, Quốc Quảng. Ấn bản: Tái bản lần1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
210.
|
Nghề nuôi nhím Nguyễn Lân Hùng
Tác giả Nguyễn, Lân Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
211.
|
Nghề nuôi lợn rừng (heo rừng) Nguyễn Lân Hùng, Nguyễn Khắc Tích
Tác giả Nguyễn, Lân Hùng | Nguyễn, Khắc Tích. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
212.
|
Nghề nuôi lươn Nguyễn Lân Hùng
Tác giả Nguyễn, Lân Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
213.
|
Nghề chăn nuôi đà điểu Phùng Đức Tiến ...[và những người khác]
Tác giả Phùng, Đức Tiến | Nguyễn, Khắc Thịnh | Nguyễn, Duy Điều | Hoàng, Văn Lộc. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
214.
|
Nghề nuôi hươu Đỗ Kim Tuyên ...[và những người khác]
Tác giả Đỗ, Kim Tuyên | Hoàng, Kim Giao | Võ, Văn Sự | Đỗ, Trọng Dư. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2009Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
215.
|
Nghề nuôi nhông cát Nguyễn Lân Hùng
Tác giả Nguyễn, Lân Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
216.
|
Nghề nuôi lợn thịt Phùng Thị Vân, Đoàn Khắc Húc, Nguyễn Thị Rật
Tác giả Phùng, Thị Vân | Đoàn, Khắc Húc | Nguyễn, Thị Rật. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
217.
|
Nghề chăn nuôi ngan an toàn sinh học Phùng Đức Tiến, Lê Thị Nga
Tác giả Phùng, Đức Tiến | Lê, Thị Nga. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2009Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
218.
|
Nghề nuôi dế Nguyễn Lân Hùng (Chủ biên)...[và những người khác].
Tác giả Nguyễn, Lân Hùng | Nguyễn, Văn Khang | Lê, Thanh Tùng | Vũ, Bá Sơn. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
219.
|
Nghề nuôi giun đất (trùn đất) Nguyễn Lân Hùng
Tác giả Nguyễn, Lân Hùng. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
220.
|
Nghề nuôi trâu Đỗ Kim Tuyên, Hoàng Kim Giao, Hoàng Thị Thiên Hương
Tác giả Đỗ, Kim Tuyên | Hoàng, Kim Giao | Hoàng, Thị Thiên Hương. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|