|
2021.
|
Từ điển thổ nhưỡng học Anh - Việt Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2000Nhan đề khác: English - Vietnamese dictionary of soil science.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
2022.
|
Từ điển Truyện Kiều Đào Duy Anh
Tác giả Đào, Duy Anh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
2023.
|
Từ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng. Đoàn Định Kiến
Tác giả Đoàn, Định Kiến | Đoàn, Như Kim. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
2024.
|
Từ điển Anh - Việt. Viện ngôn ngữ học
Tác giả Viện ngôn ngữ học. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học xã hội 1975Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
2025.
|
Từ điển luật học Dương Thanh Mai
Tác giả Dương, Thanh Mai | Đặng, Đình Luyến | Đỗ, Thanh | Hoàng, Phước Hiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Từ điển bách khoa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
2026.
|
Từ điển Tiếng Việt Văn Tân,...[và những người khác].
Tác giả Văn, Tân | Nguyễn, Lân | Nguyễn, Văn Đạm | Lê, Khả Kế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học xã hội 1977Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
2027.
|
Có một Việt Nam như thế đổi mới và phát triển kinh tế. Such is Vietnam renovation and aconomic development Trần Nhâm
Tác giả Trần Nhâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Chính trị Quốc gia 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
2028.
|
Có một Việt Nam như thế đổi mới và phát triển Trần Nhâm
Tác giả Trần, Nhâm | Đặng, Xuân Kỳ | Trần, Trọng Tân | Lê, Đăng Doanh[cùng những người khác...]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Chính trị Quốc gia 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
2029.
|
Từ điển Văn học Tập II N - Y Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học xã hội 1984Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
2030.
|
Từ điển toán học và điều khiển học trong kinh tế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1980Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
2031.
|
Từ điển Hóa học Pháp - Việt Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1984Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
2032.
|
Dự báo thế kỷ 21. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Thống kê 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
2033.
|
Từ điển Văn hóa gia đình Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
2034.
|
Từ điển Latinh - Việt tên thực vật Nguyễn Minh Nghị
Tác giả Nguyễn, Minh Nghị. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1970Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
2035.
|
Từ điển Trung Việt Phan Văn Các
Tác giả Phan, Văn Các | Nguyễn, Trọng Hiền | Nguyễn, Huy Chiếm | Phạm, Đình Cầu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
2036.
|
Từ điển chính tả cho học sinh dân tộc. Nguyễn Như Ý
Tác giả Nguyễn, Như Ý | Đỗ, Việt Hùng | Phan, Xuân Thành. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
2037.
|
Từ điển Công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
2038.
|
Từ điển giải thích thuật ngữ pháp lý thông dụng Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
2039.
|
Từ điển Nông nghiệp Anh - Việt. Lê Khả Kế (chủ biên)
Tác giả Lê, Khả Kế | Lâm, Công Định | Nguyễn, Xuân Hiển | Nguyễn, Bá Mão | Phạm, Gia Tư | Lê, Văn Căn | Nguyễn, Vĩnh Phước | Nguyễn, Hữu Quán | Trịnh, Văn Thịnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1978Nhan đề khác: English - Vietnamese agricultural dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
2040.
|
Từ điển ngữ pháp tiếng Nhật Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nhà xuất bản Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|