|
41.
|
Quy phạm kỹ thuật xây dựng rừng giống và vườn giống (QPN 15_93). Quy phạm kỹ thuật xây dựng rừng giống chuyển hóa (QPN 16_93). Bộ lâm nghiệp
Tác giả Bộ lâm nghiệp | Bộ lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
42.
|
Quản lý tài nguyên rừng công cộng Donald A.Messerschmidt
Tác giả A.Messerschmidt, Donald | Shepherd, Gill | Rodriguez, Silvia | Phạm, Minh Nguyệt [Người dịch] | P.WMol. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp tổ chức lương thực và nông nghiệp Liên Hiệp Quốc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
43.
|
Khôi phục rừng và phát triển lâm nghiệp Chương trình khoa học công nghệ cấp nhà nước mã số KN03
Tác giả Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam | Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1996Nhan đề khác: FOREST REHABILITATION AND DEVELOPMENT State level scientific and technological research programme KN03.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
44.
|
Kỹ thuật giống cây rừng Ngô Quang Đê (chủ biên), Nguyễn Mộng Mênh
Tác giả Ngô, Quang Đê | Nguyễn, Mộng Mênh. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1986Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
45.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng thông nhựa Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
46.
|
Quy phạm phục hồi rừng bằng khoanh nuôi xúc tiến tái sinh kết hợp trồng bổ sung ( QPN 21_98).
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
47.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng rừng Pơ Mu và làm giàu rừng bằng Pơ Mu (QPN 17 - 94). Fokienia hodginsii.
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
48.
|
Thâm canh rừng tự nhiên Nguyễn Văn Phương
Tác giả Nguyến, Văn Phương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1986Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
49.
|
Quản lý công nghiệp rừng Hà Chu Chử, Phạm Minh Nguyệt
Tác giả Hà, Chu Chử | Phạm, Minh Nguyệt [dịch] | Hà, Chu Chử [dịch]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1991Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
50.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng, khai thác và tái sinh chồi bạch đàn trên đất phèn miền Tây Nam Bộ
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
51.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng quế. Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
52.
|
Điều tra rừng Giáo trình Đại học Lâm nghiệp Vũ Tiến Minh (chủ biên), Phạm Ngọc Giao
Tác giả Vũ, Tiến Minh | Phạm Ngọc Giao [PTS] | Trường Đại học Lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (7).
|
|
53.
|
Khoa học gỗ Giáo trình Đại học Lâm nghiệp Lê Xuân Tình
Tác giả Lê, Xuân Tình. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
54.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng phi lao
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
55.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng và khai thác luồng
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
56.
|
Cây rừng Cao Thủy Chung, Nguyễn Bội Quỳnh
Tác giả Cao, Thủy Chung | Nguyễn, Bội Quỳnh | Trường công nhân kỹ thuật Lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
57.
|
Cây gỗ rừng Việt Nam Vũ Văn Dũng, Nguyễn Văn Chính Tập 4
Tác giả Vũ, Văn Dũng | Nguyễn, Văn Chính. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1981Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.972 C] (5).
|
|
58.
|
Đất rừng Việt Nam Nguyễn Ngọc Bình
Tác giả Nguyễn, Ngọc Bình. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (9).
|
|
59.
|
Hạch toán kế toán xí nghiệp công nghiệp rừng Trần Đình
Tác giả Trần, Đình. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
60.
|
Kế toán chứng từ ghi sổ trong xí nghiệp công nghiệp rừng Nguyễn Quang Tự
Tác giả Nguyễn,Quang Tự. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|