|
61.
|
Đại từ điển Tiếng Việt Nguyễn Như Ý
Tác giả Nguyễn, Như Ý | Nguyễn, Văn Khang | Vũ, Quang Hào | Phạm, Xuân Thành. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
62.
|
Từ điển từ láy tiếng Việt. Hoàng Văn Hành (chủ biên),...[và những người khác].
Tác giả Hoàng, Văn Hành [Chủ biên] | Hồ, Quang Năng [Thư ký] | Nguyễn, Văn Khang | Pham, Hùng Việt | Nguyễn, Công Đức. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 1995Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
63.
|
Từ điển Hà Nội địa danh. Bùi Thiết
Tác giả Bùi, Thiết. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1993Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
64.
|
English Vietnamese dictionary Đồng nghĩa - Phản nghĩa. Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa và phản nghĩa Nguyễn Sanh Phúc
Tác giả Nguyễn, Sanh Phúc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
65.
|
Từ điển truyền thông đa ngôn ngữ với ngôn ngữ ký hiệu Mỹ. Nguyễn Thành Thống
Tác giả Nguyễn, Thành Thống. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 1999Nhan đề khác: Dictionary of multilingual communication with American sign language..Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
66.
|
Từ điển Đa dạng sinh học và phát triển bền vững Anh - Việt. Trương Quang Học
Tác giả Trương, Quang Học | Trương, Quang Hải | Phan, Nguyên Hồng | Lê, Đình Lương | Võ, Quý | Phạm, Bình Quyền | Vũ, Trung Tạng | Nguyễn, Văn Trương | Lê, Đình Thái | Nguyễn, Nghĩa Thìn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
67.
|
Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt Nguyễn Mộng Hưng
Tác giả Nguyễn, Mộng Hưng | Trần, Đăng Nghi | Phan, Kế Thái | Trịnh, Quang Trung | Phạm, Văn Thiều | Nguyễn, Đắc Thắng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1989Nhan đề khác: Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vietnamese | Dictionanaire des termes scientifiques et techniques Anglais - Francais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
68.
|
Từ điển vật lý Anh - Việt. Đặng Mộng Lân
Tác giả Đặng, Mộng Lân | Ngô, Quốc Quýnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1976Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
69.
|
Từ điển kinh tế. G.A. Cô-Dơ-Lốp
Tác giả G.A. Cô-Dơ-Lốp | S. P. Pe-Rơ-Vu-Sin. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Sự thật 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
70.
|
Từ điển địa chất Nguyễn Văn Chiển Tập 2 M - Z
Tác giả Nguyễn, Văn Chiển | Chu, Tấn Nhạ | Trương, cam Bảo | Dương, Xuân Hảo | Nguyến, Huy Mạc | Võ, Năng Lạc | Nguyễn, Cẩn | Lê, Như Lai | Nguyễn, Khắc Đăng | Vũ, Chí Hiếu | Phạm, Năng Vũ | Đặng, Trung Thuận. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
71.
|
Từ điển địa chất Nguyễn Văn Chiển Tập 1 A - L
Tác giả Nguyễn, Văn Chiển | Chu, Tấn Nhạ | Trương, cam Bảo | Dương, Xuân Hảo | Nguyến, Huy Mạc | Võ, Năng Lạc | Nguyễn, Cẩn | Lê, Như Lai | Nguyễn, Khắc Đăng | Vũ, Chí Hiếu | Phạm, Năng Vũ | Đặng, Trung Thuận. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
72.
|
Từ điển giáo khoa tiếng Việt tiểu học Nguyễn Như Ý
Tác giả Nguyễn, Như Ý | Đào, Thản | Nguyễn, Đức Tồn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
73.
|
Từ điển tinh thể học Anh - Việt. Vũ Đình Cự
Tác giả Vũ. Đình Cự | Quan, Hán Khang. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
74.
|
Từ điển từ và ngữ Việt - Nam Nguyễn Lân
Tác giả Nguyễn, Lân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
75.
|
Từ điển bách khoa Việt Nam 2 Ban biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam
Tác giả Ban biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Từ điển bách khoa 2002Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
76.
|
Từ điển bách khoa nông nghiệp Nguyễn Văn Trương
Tác giả Nguyễn, Văn Trương | Trịnh, Văn Thịnh | Hoàng, Văn Đức | Trần, Đức Hậu | Lê, Khả Kế | Hà, Ký | Nguyễn, Hữu Quán | Nguyễn, Trường Tư | Nguyễn, Hữu Quỳnh | Nguyễn, Văn Thưởng | Ngô, Đình Tuấn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Trung tâm Quốc gia biên soạn từ điển bách khoa Việt Nam 1991Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
77.
|
Từ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt Lê Mạnh Chiến
Tác giả Lê, Mạnh Chiến | Bùi, Thị Chính | Nguyễn, Mộng Hưng | Nguyễn, Việt Long | Nguyễn, Đắc Thắng | Đặng, Văn Sử. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1997Nhan đề khác: Dictionaire de science et technologie Francais - Vietnamien.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
78.
|
Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. Đỗ Tất Lợi
Tác giả Đỗ, Tất Lợi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Y học 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
79.
|
Từ điển 1001 món ăn Việt Nam. Trần Kim Mai
Tác giả Trần, Kim Mai. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh NXB Trẻ 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
80.
|
Từ điển động từ tiếng Pháp Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|