|
721.
|
Giáo trình kỹ thuật lò hơi Phạn Xuân Vượng, Nguyễn Văn Muốn
Tác giả Phạm, Xuân Vượng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
722.
|
Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản chủ biên, Phạm Xuân Vượng, Trần Như Khuyên
Tác giả Phạm, Xuân Vượng | Trần, Như Khuyên | Trường Đại học Nông nghiệp I - Hà Nội. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
723.
|
Quy phạm các giải pháp kỹ thuật lâm sinh áp dụng cho rừng sản xuất gỗ và tre nứa (QPN 14_92).
Tác giả Bộ lâm nghiệp | Bộ lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1993Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
724.
|
Quy trình kỹ thuật khai thác nhựa cây thông hai lá
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Nhan đề khác: Pinus merkusii Jungh et de Vriese.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
725.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng thông nhựa Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
726.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng rừng Pơ Mu và làm giàu rừng bằng Pơ Mu (QPN 17 - 94). Fokienia hodginsii.
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
727.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng quế. Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
728.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng phi lao
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
729.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng và khai thác luồng
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
730.
|
Rừng nước mặn và kỹ thuật trồng Lê Công Khanh
Tác giả Lê, Công Khanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông thôn 1964Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (15).
|
|
731.
|
Kỹ thuật vườn ươm cây rừng ở hộ gia đình Nguyễn Xuân Quát, Nguyễn Hữu Vĩnh, Phạm Đức Tuấn
Tác giả Nguyễn, Xuân Quát | Nguyễn, Hữu Vĩnh | Phạm, Đức Tuấn. Ấn bản: Tái bản lần 2Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2002Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
732.
|
Kỹ thuật trồng một số cây thân gỗ đa tác dụng Ngô Quang Đê
Tác giả Ngô, Quang Đê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa dân tộc 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
733.
|
Hướng dẫn áp dụng tiến bộ kỹ thuật trong lâm nghiệp Viện Khoa Học Lâm Nghiệp Việt Nam
Tác giả Viện Khoa Học Lâm Nghiệp Việt Nam | Viện Khoa Học Lâm Nghiệp Việt Nam. Ấn bản: Tái bản lần 1Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (9).
|
|
734.
|
Quy phạm kỹ thuật đo vẽ lập bản đồ giải thửa Dùng trong nông nghiệp. Ban hành kèm theo quyết định số 138 NN-KHKT/QD ngày 9 tháng 5 năm 1975 Ủy Ban Nông Nghiệp Trung Ương
Tác giả Ủy Ban Nông Nghiệp Trung Ương | Ủy Ban Nông Nghiệp Trung Ương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Nông nghiệp 1977Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
735.
|
Giáo trình đăng ký - thống kê đất đai Lê Đình Thắng, Đõ Đức Bôi (đồng chủ biên)
Tác giả Lê, Đình Thắng | Đỗ, Đức Bôi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Chính trị quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
736.
|
Khoáng chất kỳ lạ Trần Quang Hân
Tác giả Trần, Quang Hân | Tô, Ngọc Thành [Minh họa]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Kim Đồng 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
737.
|
Sổ tay kỹ thuật địa chất
Tác giả V.X Kraxulin | Thái Quy Lâm | Trần Quang Tình. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1972Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
738.
|
Tìm hiểu chế độ ruộng đất Việt Nam nửa đầu thế kỷ XIX Vũ Huy Phúc
Tác giả Vũ, Huy Phúc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học xã hội 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (7).
|
|
739.
|
Kỹ thuật khoan địa chất Đặng Minh Đức....[cùng những người khác] Tập 1
Tác giả Đặng, Minh Đức | Nguyễn, Gia Đức | Phan, Sĩ Cảnh [Hiệu đính] | Trần, Văn Đồng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Công nhân kỹ thuật 1980Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
740.
|
Đất đang gieo Đỗ Vĩnh Bảo,Nguyễn Đắc Xuân,Nguyễn Bảo
Tác giả Đỗ,Vĩnh Bảo | Nguyễn,Đắc Xuân ; Nguyễn,Bảo. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: T.p.Hồ Chí Minh NXB Tác phẩm mới 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|