|
81.
|
Từ điển toán học Anh - Việt. Hoàng Tụy (Chủ biên).
Tác giả Hoàng, Tụy. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1976Nhan đề khác: English - Vietnamese mathematics dictionary..Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
82.
|
Từ điển Thống kê Việt - Pháp - Anh Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2007Nhan đề khác: Dictionnaire statistique Vietnamien - Francais - Anglais | Vietnamese - French - English statistics dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
83.
|
Kế toán trưởng và những quy định pháp luật cần biết Lê Thành Châu [Sưu tầm và hệ thống hóa]
Tác giả Lê, Thành Châu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh 1993Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
84.
|
Giáo trình nguyên lý thống kê kinh tế Ngô Thị Thuận
Tác giả Ngô, Thị Thuận. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Nông nghiệp 2006Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
85.
|
Niên giám thống kê 2003 Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế In thống kê và sản xuất bao bì 2004Nhan đề khác: Statistical Year Book 2003.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
86.
|
Phương pháp thống kê cây đứng trong rừng gỗ hỗn loại Nguyễn Văn Trương Nguyễn, Văn Trương
Tác giả Nguyễn, Văn Trương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1973Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
87.
|
Thống kê lâm nghiệp Nguyễn Sinh Cúc, Lương Phan Lâm
Tác giả Nguyễn, Sinh Cúc | Lương, Phan Lâm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 1986Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
88.
|
Niên giám thống kê 2002
Tác giả Cục thống kê Thừa Thiên Huế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế In thống kê và sản xuất bao bì 2003Nhan đề khác: Statistical Year Book 2002.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
89.
|
Thống kê toán học trong lâm nghiệp Ngô Kim Khôi.
Tác giả Ngô, Kim Khôi | Trường Đại học Lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
90.
|
Giáo trình đăng ký - thống kê đất đai Lê Đình Thắng, Đõ Đức Bôi (đồng chủ biên)
Tác giả Lê, Đình Thắng | Đỗ, Đức Bôi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Chính trị quốc gia 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
91.
|
Phương pháp thống kê và quản lý sử dụng ruộng đất Ngọc Kiểm, Văn Lân
Tác giả Ngọc, Kiểm | Văn Luân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Hà Nội] Nông nghiệp 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (11).
|
|
92.
|
Thống kê sinh vật học và phương pháp thí nghiệm trong chăn nuôi Giáo trình dùng cho học sinh các lớp chăn nuôi thú y hệ chính quy của các trường đại học nông nghiệp Nguyễn Văn Thiện, Trần Đình Miên
Tác giả Nguyễn, Văn Thiện | Trần, Đình Miên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1979Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
93.
|
Thuật ngữ thống kê, di truyền, giống trong chăn nuôi Nguyễn Văn Thiện
Tác giả Nguyễn, Văn Thiện. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
94.
|
Ứng dụng phương pháp thống kê trong chăn nuôi Yamada Junzo; Nguyễn Đăng Khê, Lê Ngọc Dương dịch
Tác giả Junzo, Yamada | Nguyễn, Đăng Khê [Dịch] | Lê, Ngọc Dương [Dịch]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và Kỹ thuật 1972Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
95.
|
Giáo trình phương pháp thí nghiệm trong nông học Nguyễn Minh Hiếu, Lê Đình Phùng, Phạm Tiến Dũng
Tác giả Nguyễn, Minh Hiếu | Phạm, Tiến Dũng | Lê, Đình Phùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2013Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (19). Được ghi mượn (1).
|
|
96.
|
Niên giám thống kê 2012 Nguyễn Trung Tiến
Tác giả Nguyễn, Trung Tiến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2012Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
97.
|
Niên giám thống kê 2003 Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2004Nhan đề khác: Statistical Year Book 2003.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
98.
|
Tư liệu kinh tế - xã hội 64 tỉnh và thành phố
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội 2005Nhan đề khác: Socio - economic statistical data of 64 provinces and cities.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
99.
|
Niên giám thống kê 2007
Tác giả Cục thống kê Thừa Thiên Huế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2007Nhan đề khác: Statistical Year Book 2008.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
100.
|
Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản 2001
Tác giả Tồng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội NXB Thống kê 2003Nhan đề khác: Results of the 2001 rural, agricultural and fishery census.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|