|
2001.
|
Kỹ thuật nhân giống một số loài cây thân gỗ thuộc họ Ngọc Lan ( Magnoliaceae).
by Bùi, Thế Đồi, Chủ biên | Lê, Xuân Trường. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nxb. Nông nghiệp 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.972 K] (4).
|
|
2002.
|
Quy hoạch rừng Nguyễn Minh Cảnh, Giang Văn Thắng Tài liệu dành cho sinh viên Đại học ngành Lâm nghiệp và ngành Quản lý Tài nguyên rừng.
by Nguyễn, Minh Cảnh | Giang, Văn Thắng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nxb. Nông nghiệp 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.95 Q] (3).
|
|
2003.
|
Phát triển nuôi hải sản - Thành tựu và thách thức
by Phan, Thị Vân [Chủ biên] | Nguyễn, Quang Huy. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nxb. Nông nghiệp 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 639 P] (3).
|
|
2004.
|
Kinh tế, quản lý rừng và biến đổi khí hậu
by Nguyễn, Nghĩa Biên [Chủ biên] | Nguyễn, Đình Hùng | Trần, Quang Bảo | Trần, Thị Thu Hà | Phạm, Trọng Thịnh. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nxb. Nông nghiệp 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.92 K] (3).
|
|
2005.
|
Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản vải, nhãn Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nxb. Nông nghiệp 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 664.804 6 H] (5).
|
|
2006.
|
Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị sơ chế, bảo quản ngô Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nxb. Nông nghiệp 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 664.724 H] (4).
|
|
2007.
|
Hướng dẫn công nghệ và sử dụng thiết bị tưới cho rau, quả Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nxb. Nông nghiệp 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 639.5 H] (4).
|
|
2008.
|
Cơ chế chia sẻ nguồn nước cấp địa phương: Giải pháp ứng phó với hạn hán trong bối cảnh biến đổi khí hậu ở Quảng Nam. Huỳnh Văn Chương, Dương Quốc Nõn (chủ biên)
by Huỳnh, Văn Chương (chủ biên) | Phạm, Hữu Tỵ | Nguyền, Hoàng Khánh Linh | Trần, Thị Phượng | Phạm, Gia Tùng | Nguyễn, Bích Ngọc. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 333.91 C] (11).
|
|
2009.
|
Sổ tay hướng dẫn phát triển cộng đồng. Tài liệu dành cho người làm công tác phát triển cộng đồng. Lê Văn An, Ngô Tùng Đức, Lê Minh Đức...[và những người khác]
by Lê, Văn An | Trịnh, Thục Thanh Thủy. Edition: Tái bản lần 2Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội Nông Nghiệp 2021Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 307.1 S] (20).
|
|
2010.
|
Nghiên cứu tri thức và hệ thống canh tác bản địa thích ứng với biến đổi khí hậu của các dân tộc thiểu số khu vực miền núi, tỉnh Quảng Nam. Sách tham khảo Huỳnh Văn Chương (cb)
by Huỳnh, Văn Chương | Trần, Thị Phượng | Nguyễn, Hoàng Khánh Linh | Nguyễn, Thị Hồng Mai. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Thành phố Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2021Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 363.7 N] (10).
|
|
2011.
|
Chiến lược nghiên cứu lâm nghiệp Việt Nam giai đoạn 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050 Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
by Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2021Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.9 C] (5).
|
|
2012.
|
Kỹ thuật cưa xẻ gỗ xuất khẩu Phạm Ngọc Nam
by Phạm, Ngọc Nam. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Tp Hồ Chí Minh Nông Nghiệp 2007Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 674 K] (1).
|
|
2013.
|
Hợp tác - liên kết trong sản xuất nông nghiệp Đồng chủ biên: Lê Thị Hồng Phương, Nguyễn Trần Tiểu Phụng
by Lê, Thị Hồng Phương [Chủ biên] | Nguyễn, Trần Tiểu Phụng [Chủ biên]. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2022Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 630 H] (5).
|
|
2014.
|
Lý thuyết thích ứng với Biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái trong sản xuất nông nghiệp Lê Thị Hồng Phương
by Lê, Thị Hồng Phương. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2022Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 630 L] (5).
|
|
2015.
|
Hợp tác - Liên kết trong sản xuất nông nghiệp. Lê Thị Hồng Phương, Nguyễn Trần Tiểu Phụng (đồng chủ biên)
by Lê, Thị Hồng Phương, Chủ biên. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Thành phố Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2022Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 630 H] (15).
|
|
2016.
|
Lý thuyết thích ứng với biến đổi khí hậu dựa vào hệ sinh thái trong sản xuất nông nghiệp. Lê Thị Hồng Phương (chủ biên)
by Lê, Thị Hồng Phương, chủ biên. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Thành phố Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2022Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 630 L] (15).
|
|
2017.
|
Các khu rừng đặc dụng Việt Nam Tổng cục Lâm nghiệp
by Tổng cục Lầm nghiệp. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nxb. Nông nghiệp 2021Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.9 C] (5).
|
|
2018.
|
Thiên địch trên ruộng lúa Trần Thị Hoàng Đông, Lê Khắc Hoàng (đồng chủ biên)
by Trần, Thị Hoàng Đông | Lê, Khắc Hoàng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Thành phố Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2022Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 632 T] (5).
|
|
2019.
|
Chẩn đoán bệnh gia súc, gia cầm. Giáo trình Nguyễn Thị Ngân (Ch.b), Phan Thị Hồng Phúc, Nguyễn Quang Tính.
by Nguyễn, Thị Ngân | Phan, Thị Hồng Phúc | Nguyễn, Quang Tính. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nxb Nông nghiệp 2016Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 636.089 C] (1).
|
|
2020.
|
Cỏ dại phổ biến tại Việt Nam Suk Jin Koo...[ và những người khác ]
by Suk, Jin Koo | Suk, Jin Koo. Edition: Xuất bản lần 3Material type: Book; Format:
print
Publisher: TP. Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Nông nghiệp 2022Other title: Common Weeds in Vietnam Common Weeds in Vietnam.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 632.5 C] (1).
|