|
141.
|
Thuật ngữ - Hội thoại Thể thao Anh - Việt Nguyễn Sĩ Hà
Tác giả Nguyễn, Sĩ Hà. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Thành phố Hồ Chí Minh Thể dục thể thao 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
142.
|
Từ điển Việt - Đức. Nguyễn Văn Tuệ
Tác giả Nguyễn, Văn Tuệ | Nguyễn, Thị Kim Dung | Phạm, Trung Liên | Phạm, Vũ Thái. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Văn hóa thông tin 2000Nhan đề khác: Worterbuch Vietnamesisch - Deutsch.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
143.
|
Từ điển Việt - Hoa hiện đại Lôi Hàng
Tác giả Lôi, Hàng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Nhà xuất bản Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
144.
|
Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt Trần Quang Châu
Tác giả Trần, Quang Châu | Trần, Minh Vượng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1977Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
145.
|
Từ điển cơ điện nông nghiệp Anh - Việt. Trần Quang Châu
Tác giả Trần, Quang Châu | Trần, Minh Vượng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Đại học Quốc gia 2005Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
146.
|
Từ vựng Việt - Hoa thông dụng. Vương Bình
Tác giả Vương, Bình. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Trẻ 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
147.
|
Phật học từ điển. Đoàn Trung Còn Quyển III
Tác giả Đoàn, Trung Còn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
148.
|
Phật học từ điển. Đoàn Trung Còn Quyển II
Tác giả Đoàn, Trung Còn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
149.
|
Phật học từ điển. Đoàn Trung Còn Quyển I
Tác giả Đoàn, Trung Còn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
150.
|
Từ điển kỹ thuật tổng hợp Việt - Anh. Hoàng Trọng Bá
Tác giả Hoàng, Trọng Bá | Nguyễn, Xuân Khai | Nguyễn, Cẩn | Tạ, Văn Hùng | Trần, Thế San | Trần, Văn Thanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Thanh Hóa Thanh Hóa 1997Nhan đề khác: Vietnamese - English Technical Dictionary.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
151.
|
Từ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam. Việt Chương Quyển Hạ
Tác giả Việt, Chương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
152.
|
Từ điển Đức - Việt Nguyễn Văn Tuế
Tác giả Nguyễn, Văn Tuế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 1999Nhan đề khác: Worterbuch Deutsch - Vietnamesisch.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
153.
|
Tự điển Nhật - Việt. Lê Đức Nhiệm
Tác giả Lê, Đức Nhiệm. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Quốc gia Hà Nội 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1). Được ghi mượn (1).
|
|
154.
|
Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới. Các huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số Jean Chevalier
Tác giả Chevalier, Jean | Gheefbrant, Alain. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
155.
|
Từ điển Hán - Việt Đào Duy Anh
Tác giả Đào, Duy Anh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP Hồ Chí Minh Khoa học Xã hội 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
156.
|
Từ điển Kỹ thuật điện Anh - Việt Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Thành phố Hồ Chí Minh Xây dựng 1999Nhan đề khác: Dictionary of Electrical engineering english vietnamese.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
157.
|
Từ điển thành ngữ tục ngữ - ca dao Việt Nam. Việt Chương Quyển Thượng
Tác giả Việt, Chương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
158.
|
Từ điển danh ngôn Đông Tây. Dictionary of quoctation (Tinh hoa tư tưởng nhân loại) Nguyễn Duy Nhường
Tác giả Nguyễn, Duy Nhường. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Văn hóa thông tin 1996Nhan đề khác: Dictionnaire des citations.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
159.
|
Từ điển biểu tượng văn hóa thế giới Phụ lục Jean Chevalier
Tác giả Chevalier, Jean | Gheerbrant, Alain. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đà Nẵng Đà Nẵng 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
160.
|
Tân từ điển đồng nghĩa Anh - Việt. Phạm Công Vương (Chủ biên)
Tác giả Nhóm biên soạn Quang Minh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Thanh niên 1999Nhan đề khác: The new international pocket thesaurus.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|