|
1.
|
Điều tra tình hình sản xuất, bệnh chảy gôm bưởi Phúc Trạch và nghiên cứu biện pháp phòng trị bệnh. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Trịnh Đình Triều
by Trịnh, Đình Triều. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/T] (1).
|
|
2.
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của Chitosan Oligosaccharide đến sinh trưởng, phát triển, năng suất và bệnh hại chính trên cây lạc ở tỉnh Hà Tĩnh trong vụ xuân 2018. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Dương Đình Chiến
by Dương, Đình Chiến. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/D] (1).
|
|
3.
|
Đánh giá sinh trưởng, phát triển, năng suất và sâu, bệnh hại trên một số giống lúa thuần tại Quảng Ngãi. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Đoàn Tấn Cảnh
by Đoàn, Tấn Cảnh. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/Đ] (1).
|
|
4.
|
Nghiên cứu một số giống hoa Lily tại Hà TĨnh. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Trần Viết Phương
by Trần, Viết Phương. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/T] (1).
|
|
5.
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của giá thể đến sinh trưởng, phát triển của một số giống lan Mokara tại thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Nguyễn Thị Thanh Loan
by Nguyễn, Thị Thanh Loan. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/N] (1).
|
|
6.
|
Điều tra, đánh giá thực trạng sản xuất bưởi Phúc Trạch tại huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Nguyễn Hữu Hùng
by Nguyễn, Hữu Hùng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/N] (1).
|
|
7.
|
Khảo nghiệm một số giống lúa chất lượng cao tại huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Nguyễn Quang Phúc
by Nguyễn, Quang Phúc. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/N] (1).
|
|
8.
|
Ảnh hưởng của chế phẩm TP (Trichoderma - Pseudomonas) đến sinh trưởng phát triển và bệnh héo rũ hại lạc ở Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Lê Kim Hoàn
by Lê, Kim Hoàn. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/L] (1).
|
|
9.
|
Khảo sát sự lưu hành virus và hiệu quả kháng thể sau tiên vaccine phòng bệnh Newcastle ở gà trên địa bàn Tây Sơn và An Nhơn, tỉnh Bình Định Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành thú y: 60640101 Lê Đình Quang
by Lê, Đình Quang. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm Huế, 2016. Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CNTY.TY 2016/L] (1).
|
|
10.
|
Đánh giá tình hình sinh trưởng, phát triển, sâu bệnh hại và năng suất của một số giống ớt lai tại Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Bảo vệ thực vật. Mã số: 8620112. Lê Thanh Trà
by Lê, Thanh Trà. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.BVTV 2019/L] (1).
|
|
11.
|
Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của chủng nấm gây bệnh thán thư và ảnh hưởng của Chitosan oligosaccharide đến bệnh này trên ớt sau thu hoạch Luận văn thạc sĩ khoa học công nghệ sinh học. Chuyên ngành: Công nghệ sinh học: 60.42.80 Nguyễn Thỵ Đan Huyền
by Nguyễn, Thỵ Đan Huyền. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế 2012Dissertation note: Luận văn thạc sĩ khoa học công nghệ sinh học - Trường Đại học Khoa học -- Đại học Huế, 2012. Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: KHAC 2012/N] (1).
|
|
12.
|
Epidemiological studies on the bovine fascioliasis in Thua Thien Hue, Vietnam Nguyễn Thị Nga
by Nguyễn, Thị Nga. Material type: Book; Format:
print
Title translated: Nghiên cứu dịch tễ học về bệnh sán lá gan bò ở Thừa Thiên Huế, Việt Nam.Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 636.089 E] (1).
|
|
13.
|
Nghiên cứu hiệu quả phương pháp tiêm Potassium Phosphonate để phòng bệnh chết nhanh cho cây hồ tiêu Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng:8620110 Trần Thị Hà Phong
by Trần, Thị Hà Phong. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế 2019Dissertation note: Luận văn thạc sĩ khoa học cây trồng. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2019/T] (1).
|
|
14.
|
So sánh các giống khoai lang làm rau ăn lá có triển vọng tại Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Lê Đại Thắng
by Lê, Đại Thắng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2020Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2020/L] (1).
|
|
15.
|
Nghiên cứu sinh trưởng phát triển và định tính một số nhóm hợp chất hữu cơ thiên nhiên có trong cây diệp hạ châu (Phyllanthus amarus). Luận văn Thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Phan Văn Cương
by Phan, Văn Cương. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2020Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2020/P] (1).
|
|
16.
|
Đánh giá hiệu quả kích thích sinh trưởng và hạn chế bệnh hại ngô của vi khuẩn Bacillus bản địa. Luận văn Thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng. Mã số: 60620105 Tơ, Ngol Tờ
by Tơ, Ngol Tờ. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2020Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2020/T] (1).
|
|
17.
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số chế phẩm chứa Nano đến cây lạc tại tỉnh Phú Yên. Luận văn Thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110 Mạnh, Thế Trí
by Mạnh, Thế Trí. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2020Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2020/M] (1).
|
|
18.
|
Đánh giá khả năng sinh miễn dịch của vác-xin tứ giá nhược độc đông khô đối với thành phần phó thương hàn. Luận văn Thạc sĩ Thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101 Cao Đình Cần
by Cao, Đình Cần. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2022Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CNTY.TY 2022/C] (1).
|
|
19.
|
Hiệu quả của một số phương pháp tiếp chủng vaccine la sota cho gà con và khả năng tồn lưu virus vaccine trong thức ăn và nền chuồng gà có đệm lót hữu cơ Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. Đặng Hồng Nhật
by Đặng, Hồng Nhật. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2022Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CNTY.TY 2022/Đ] (1).
|