|
1.
|
Nghiên cứu đề xuất mô hình chuẩn hóa, lưu trữ và chia sẻ dữ liệu địa chính trên địa bàn quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Quang Vinh
by Nguyễn, Quang Vinh. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
2.
|
Đánh giá thực trạng chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp trong quá trình đô thị hóa tại thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thế Bình
by Nguyễn, Thế Bình. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
3.
|
Chuẩn hóa và chia sẻ cơ sở dữ liệu địa chính trên địa bàn quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Đàm Hoàng Vương
by Đàm, Hoàng Vương. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/Đ] (1).
|
|
4.
|
Nghiên cứu biến động đất đai trong quá trình đô thị hóa tại quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Huy Nam
by Trần, Huy Nam. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/T] (1).
|
|
5.
|
Đánh giá ảnh hưởng của đô thị hóa đến sinh kết của người dân bị thu hồi đất sản xuất nông nghiệp trên địa bàn thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trương Thị Yến Thơ
by Trương, Thị Yến Thơ. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/T] (1).
|
|
6.
|
Tác động của đô thị hóa đến việc chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp tại thành phố Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Công Hoan
by Nguyễn, Công Hoan. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
7.
|
Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2015 - 2017 và đề xuất định hướng điều chỉnh đến năm 2020 tại huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Hữu Trình
by Nguyễn, Hữu Trình. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: No items available
|
|
8.
|
Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2015 - 2017 và đề xuất định hướng điều chỉnh đến năm 2020 tại huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Hữu Trình
by Nguyễn, Hữu Trình. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 2018/N] (1).
|
|
9.
|
Thực trạng công tác chứng nhận quyền sở hữu nhà ở cho hộ gia đình, cá nhân tại thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Ngọc Hậu
by Trần, Ngọc Hậu. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/T] (1).
|
|
10.
|
Thực trạng công tác cho thuê đất đối với các tổ chức kinh tế và hộ gia đình, cá nhân tại huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn, Vũ Thành Long
by Nguyễn, Vũ Thành Long. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
11.
|
Đánh giá công tác quản lý tài chính về đất đai trên địa bàn huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Lê Bá Khánh Ninh
by Lê, Bá Khánh Ninh. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/L] (1).
|
|
12.
|
Ảnh hưởng của các loại phân bón lá và chế phẩm điều hòa sinh trưởng đến sinh trưởng, phát triển của hoa cát tường tại Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Lê Thị Khánh Hạ
by Lê, Thị Khánh Hạ. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/L] (1).
|
|
13.
|
Nghiên cứu một số giống hoa Lily tại Hà TĨnh. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Trần Viết Phương
by Trần, Viết Phương. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/T] (1).
|
|
14.
|
Thực trạng hòa giải tranh chấp đất đai trên địa bàn thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Hoàng Ánh Sáng.
by Hoàng, Ánh Sáng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/H] (1).
|
|
15.
|
Nghiên cứu thiết lập quy trình sản xuất gạo mầm giàu y-Aminobutyric acid ( Gaba) từ gạo lứt thảo dược Vĩnh Hòa và ứng dụng trong công nghệ thực phẩm. Luận văn thạc sĩ chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm. Mã số: 8540101. Hồ Đắc Nhân
by Hồ, Đắc Nhân. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CKCN.CNTP 2019/H] (1).
|
|
16.
|
Xác định nhu cầu Lysine tiêu hóa hồi tràng tiêu chuẩn và tỉ lệ tối ưu giữa axiat amin chứa lưu huỳnh với lysine cho lợn [(Pietrain x Duroc) x (Landrace x Yorkshire)] giai đoạn 10 - 20kg và 30 - 50kg Luận án tiến sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Chăn nuôi. Mã số: 9.62.01.05 Đào Thị Bình An
by Đào, Thị Bình An. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 636.082 Đ] (1).
|
|
17.
|
Đánh giá hiện trạng và đề xuất giải pháp quản lý, sử dụng đất sản xuất nông nghiệp ở huyện Sơn Hòa, tỉnh Phú Yên. Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành:Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Quốc Dũng
by Nguyễn, Quốc Dũng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/N] (1).
|
|
18.
|
Nghiên cứu thực trạng chứng nhận quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất cho các tổ chức kinh tế trên địa bàn thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần, Minh Luật
by Trần, Minh Luật. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/T] (1).
|
|
19.
|
Nghiên cứu thực trạng, đề xuất giải pháp bảo tồn và phát triển hệ thống hoa cảnh tại khu vực Đại Nội Huế Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng:8620110 Hoàng Thế Hùng
by Hoàng, Thế Hùng. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế 2019Dissertation note: Luận văn thạc sĩ khoa học cây trồng. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2019/H] (1).
|
|
20.
|
Nghiên cứu mạng lưới liên kết tiêu thụ sản phẩm " chuối mật Hướng Hóa" tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn. Mã số: 8620116. Hồ Thị Thủy
by Hồ, Thị Thủy. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NN.PTNT 2019/H] (1).
|