|
21.
|
Kết quả tổng điều tra nông thôn, nông nghiệp và thủy sản 2001
by Tồng cục thống kê. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội NXB Thống kê 2003Other title: Results of the 2001 rural, agricultural and fishery census.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
22.
|
Tuyển tập sinh lý thực vật Người dịch: Nguyễn Đình Huyên, Nguyễn Xuân Hiển Tập II Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Khoa học 1967Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
23.
|
Nghiên cứu ứng dụng bê tông chất lượng cao cho giải pháp kết cấu cầu Phú Xuân, Thành phố Huế Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông. Chuyên ngành xây dựng Cầu Hầm: 60.58.02.05-1 Ngô Quý Tuấn
by Ngô, Quý Tuấn. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội 2013Dissertation note: Luận văn thạc sĩ ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học Xây Dựng -- Đại học Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
24.
|
Bài tập cơ học kết cấu Liều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên Tập 2 Hệ siêu tĩnh
by Liều, Thọ Trình | Nguyễn, Mạnh Yên. Edition: lần thứ 8Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà nội NXB Khoa học và kỹ thuật 2012Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
25.
|
Giáo trình Kỹ thuật thi công Đỗ Đình Đức (chủ biên),...[và những người khác] Tập 2
by Đỗ, Đình Đức. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Xây dựng 2010Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
26.
|
Bài tập cơ học kết cấu Liều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên Tập 1 Hệ tĩnh định
by Liều, Thọ Trình | Nguyễn, Mạnh Yên. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà nội NXB Khoa học và kỹ thuật 2012Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
27.
|
Giáo trình Kỹ thuật thi công Đỗ Đình Đức (chủ biên), Lê Kiều Tập 1
by Đỗ, Đình Đức [Chủ biên] | Lê Kiều. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Xây dựng 2010Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
28.
|
Thiết kế tổ chức thi công Lê Văn Kiểm
by Lê, Văn Kiểm. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Xây dựng 2011Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
29.
|
Bài tập vẽ kĩ thuật xây dựng Nguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim Tập hai
by Nguyễn, Quang Cự. Edition: Tái bản lần thứ mười mộtMaterial type: Book; Format:
print
Publisher: Hà nội Giáo dục Việt Nam 2014Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
30.
|
Kết cấu thép nhà dân dụng và công nghiệp Nguyễn Quang Viên (chủ biên), Phạm Văn Tư, Hoàng Văn Quang
by Nguyễn, Quang Viên | Phạm, Văn Tư | Hoàng, Văn Quang. Edition: In lần thứ 2Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2013Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
31.
|
Kết cấu nhà Bêtông cốt thép Ngô Thế Phong (chủ biên), Phan Quang Minh
by Ngô, Thế Phong | Phan, Quang Minh. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà nội Khoa học và kỹ thuật 2015Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
32.
|
Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế
by Tiêu chuẩn Quốc gia. Edition: Lần thứ 2Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà nội Xây dựng 2013Other title: Steel structures - Design standard.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
33.
|
Nghiên cứu, đánh giá và phát triển hệ thống sấy lúa kết hợp bảo quản kín. Luận văn Thạc sĩ Kỹ thuật cơ khí. Chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí. Mã số: 8520103. Đỗ Thanh Đoan
by Đỗ, Thanh Đoan. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2022Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CKCN.KTCK 2022/Đ] (1).
|
|
34.
|
Nghiên cứu tính toán, thiết kế mô phỏng và tối ưu kết cấu khung xe 3 bánh sử dụng động cơ xăng 4 kỳ, dung tích 110CC Luận văn thạc sĩ kỹ thuật cơ khí và cơ kỹ thuật. Chuyên ngành Kỹ thuật cơ khí. Mã số: 8520103 Phạm Quốc Bảo
by Phạm, Quốc Bảo. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2022Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CKCN.KTCK 2022/P] (1).
|