|
321.
|
Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật nhân giống và trồng cây xáo tam phân Khánh Hòa (Paramignya Trimera (OLIV.) Guililaum). Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng: 60.62.01.10. Phan Văn Nhân
by Phan, Văn Nhân. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ nông nghiệp -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
322.
|
Cây ớt và kỹ thuật trồng Lê Thị Khánh (chủ biên), Phạm Lê Hoàng
by Lê, Thị Khánh [Chủ biên] | Phạm, Lê Hoàng. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế Đại học Huế 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
323.
|
Cây gấc sản xuất giống và thâm canh tăng năng suất. Nguyễn Đình Thi
by Nguyễn, Đình Thi. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế Đại học Huế 2017Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
324.
|
Kỹ thuật trồng lúa Trần Đăng Hòa, Trần Thị Hoàng Đông
by Trần, Đăng Hòa [Chủ biên]. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2016Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
325.
|
Cây chuối ở Việt Nam
by Trần, Thế Tục. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội Nhà xuất bản Nông nghiệp 2016Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.772 C] (3). Checked out (1).
|
|
326.
|
Kỹ thuật phát triển cây ăn quả theo công nghệ mới.
by Nguyễn, Mai Thơm. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội Nxb Nông nghiệp 2016Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634 K] (5).
|
|
327.
|
Kỹ thuật trồng cây hoàng liên ô rô dưới tán rừng.
by Bùi, Thế Đồi. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nxb Nông nghiệp 2016Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 633.88 K] (5).
|
|
328.
|
Cây đậu xanh - Chọn giống và kỹ thuật trồng. Vũ Ngọc Thắng (ch.b), Trần Anh Tuấn, Phạm Tuấn Anh, Lê Thị Tuyết Châm, Vũ Thị Thúy Hằng, Nguyễn Đức Huy, Vũ Ngọc Lan.
by Vũ, Ngọc Thắng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nông nghiệp 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 635.656 C] (5).
|
|
329.
|
Cây khoai nưa - Kỹ thuật canh tác và chế biến Nguyễn Thị Ngọc Huệ, Nguyễn Văn Dư, Lê Minh Hà
by Nguyễn, Thị Ngọc Huệ. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nông nghiệp 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 635.2 C] (5).
|
|
330.
|
Giống và kỹ thuật thâm canh cây có củ Mai Thạch Hoành (Chủ biên), Nguyễn Công Vinh
by Mai, Thạch Hoành [Chủ biên] | Nguyễn, Công Vinh. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2006Other title: .Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 635.2 G] (1).
|
|
331.
|
Lịch sử nghiên cứu và phát triển cây mít Artocarpus heterophyllus Lam. Phạm Hùng Cương (cb), Nguyễn Thị Ngọc Huệ
by Phạm, Hùng Cương (cb.) | Nguyễn, Thị Ngọc Huệ. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.4 L] (5).
|
|
332.
|
Hỏi - đáp về cây mía và kỹ thuật trồng Nguyễn Huy Ước
by Nguyễn, Huy Ước. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Nông Nghiệp 2001Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 633.61 H] (1).
|
|
333.
|
Kỹ thuật nhân giống một số loài cây thân gỗ thuộc họ Ngọc Lan ( Magnoliaceae).
by Bùi, Thế Đồi, Chủ biên | Lê, Xuân Trường. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Hà nội Nxb. Nông nghiệp 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.972 K] (4).
|