|
1401.
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng kali, lưu huỳnh và phương pháp tưới đến cây lạc trên đất cát biển tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Phan Văn Phước
Tác giả Phan, Văn Phước. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/P] (1).
|
|
1402.
|
Nghiên cứu sinh trưởng, phát triển và năng suất của một số giống ngô lai trung ngày tại tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Nguyễn Thị Thu Tuyết
Tác giả Nguyễn, Thị Thu Tuyết. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/N] (1).
|
|
1403.
|
Nghiên cứu xây dựng bảng mô tả tính trạng và đánh giá đa dạng di truyền của quần thể sâm ngọc linh bằng chỉ thị hình thái. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Võ Văn Tư
Tác giả Võ, Văn Tư. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/V] (1).
|
|
1404.
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của Na2SO3 đến sinh trưởng phát triển và năng suất lúa vụ hè thu 2017 tại Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Phan Hồng Trí
Tác giả Phan, Hồng Trí. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/P] (1).
|
|
1405.
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của giá thể đến sinh trưởng, phát triển của một số giống lan Mokara tại thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Nguyễn Thị Thanh Loan
Tác giả Nguyễn, Thị Thanh Loan. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/N] (1).
|
|
1406.
|
Nghiên cứu tuyển chọn giống lúa có khả năng chịu hạn tại tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Nguyễn Thị Vân
Tác giả Nguyễn, Thị Vân. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/N] (1).
|
|
1407.
|
Điều tra hiện trạng canh tác và nghiên cứu biện pháp bao quả cho bưởi thanh trà tại huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Phạm Thị Thanh Huyền
Tác giả Phạm, Thị Thanh Huyền. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/P] (1).
|
|
1408.
|
Ảnh hưởng của chế phẩm TP (Trichoderma - Pseudomonas) đến sinh trưởng phát triển và bệnh héo rũ hại lạc ở Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Lê Kim Hoàn
Tác giả Lê, Kim Hoàn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/L] (1).
|
|
1409.
|
Giáo trình kinh tế Việt Nam Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Thường, Trần Khánh Hưng
Tác giả Nguyễn, Văn Thường | Trần, Khánh Hưng | Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Ấn bản: Tái bản lần thứ 3Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nxb. Đại học Kinh tế Quốc dân 2014Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 330.9 Q] (10).
|
|
1410.
|
Cải cách hành chính công phục vụ phát triển kinh tế cải thiện môi trường kinh doanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà nội Nxb Chính trị Quốc gia - Sự thật 2016Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 351 C] (5).
|
|
1411.
|
Công nghệ nuôi trồng nấm. Nguyễn Lân Dũng
Tác giả Nguyễn, Lân Dũng. Ấn bản: Tái bản lần 5Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2017Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 635.8 C] (1).
|
|
1412.
|
Nghiên cứu lâm sinh phục hồi rừng ven biển Việt Nam hướng dẫn kỹ thuật trong dự án hỗ trợ bởi IKI "Thích ứng dựa vào Hệ sinh thái ở vùng duyên hải Bắc Trung Bộ của Việt Nam: Phục hồi và đồng quản lý cồn cát và rừng ngập mặn bị suy thoái" Nicolas Wittmann,...[và những người khác]
Tác giả Wittmann, Nicolas | Hồ, Đắc Thái Hoàng | Lê, Thái Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2019Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.92 N] (5).
|
|
1413.
|
Cây chuối ở Việt Nam
Tác giả Trần, Thế Tục. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Nhà xuất bản Nông nghiệp 2016Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.772 C] (4).
|
|
1414.
|
Khuyến nông Trần, Quang Hân
Tác giả Trần, Quang Hân(cb) | Văn, Tiến Dũng | Trần, Quang Hạnh | Phạm, Thế Huệ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2019Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 630 K] (4).
|
|
1415.
|
Nấm cộng sinh MYCORRHIZA và vai trò trong sản xuất nông nghiệp, bảo vệ môi trường. Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Viết Hiệp
Tác giả Nguyễn, Thu Hà | Nguyễn, Viết Hiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2019Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 631.5 N] (4).
|
|
1416.
|
Phát triển nông nghiệp ven đô bền vững ở Việt Nam. Đào Thế Anh (cb)
Tác giả Đào, Thế Anh (cb.) | Hoàng, Xuân Trường | Nguyễn, Ngọc Mai. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2019Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 630 P] (4).
|
|
1417.
|
Những loài ốc (MOLLUSCA: GASTROPODA) phổ biến ở ven biển, ven đảo Việt Nam. Đỗ Văn Tứ (Cb.), Takenori Sasaki, Lê Hùng Anh
Tác giả Đỗ, Văn Tứ | Takenori Sasaki | Lê, Hùng Anh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 2019Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 594 N] (5).
|
|
1418.
|
Cấu trúc kiến tạo và địa động lực rìa lục địa miền Trung Việt Nam Phùng Văn Phách (cb.), Bùi Công Quế, Nguyễn Hoàng,...[và những người khác].
Tác giả Phùng, Văn Phách | Vũ, Văn Chinh | Lê, Đức Anh | Trần, Văn Khá | Mai, Đức Đông. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 2019Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 551.8 C] (5).
|
|
1419.
|
Đặc điểm cấu trúc kiến tạo khu vực nước sâu Tây và Nam trũng sâu biển đông. Nguyễn Bá Đại (cb.), Trần Tuấn Dũng, Trần Trọng Lập,...[và những người khác].
Tác giả Nguyễn, Bá Đại (cb.) | Nguyễn, Quang Minh | Nguyễn, Kim Dũng | Phạm, Hồng Cường | Trần, Tuấn Dương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 2019Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 551.46 Đ] (5).
|
|
1420.
|
Phát triển hạ tầng và dịch vụ trong lâm nghiệp thực trạng và định hướng phát triển ở Việt Nam (Sách chuyên khảo) Bùi Thế Đồi, Vũ Tiến Điển, Nguyễn Mạnh Hùng,...[và những người khác].
Tác giả Bùi, Thế Đồi | Hoàng, Văn Tuệ | Đào, Ngọc Tú. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2019Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.95 P] (5).
|