|
61.
|
Ảnh hưởng của phát triển thủy điện trên lưu vực sông Sêrêpôk đến sử dụng đất tại tỉnh Đắk Lắk. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Tạ Thị Hải
by Tạ, Thị Hải. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2020Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2020/T] (1).
|
|
62.
|
Thực trạng chuyển nhượng quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân trên địa bàn huyện Krông Pắk, tỉnh Đắk Lắk. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Đậu Tuấn Vũ
by Đậu, Tuấn Vũ. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2020Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2020/Đ] (1).
|
|
63.
|
Đánh giá tình hình thực hiện công tác đăng ký, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại huyện Krông Buk, tỉnh Đắk Lắk. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Lê Ly Đa
by Lê, Ly Đa. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2020Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2020/L] (1).
|
|
64.
|
Ảnh hưởng của tích tụ, tập trung ruộng đất đến hiệu quả sử dụng đất trồng lúa tại huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Đoàn Chí Linh
by Đoàn, Chí Linh. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/Đ] (1).
|
|
65.
|
Nghiên cứu việc thực hiện các quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phạm Thị Duyên
by Phạm, Thị Duyên. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/P] (1).
|
|
66.
|
Đánh giá tình hình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phạm Công Hoàng
by Phạm, Công Hoàng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/P] (1).
|
|
67.
|
Đánh giá tình hình thực hiện quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 tại huyện Đạ Huoai, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phạm Bá Toàn
by Phạm, Bá Toàn. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/P] (1).
|
|
68.
|
Thực trạng công tác đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà và tài sản khác lần đầu đối với đất ở trên địa bàn huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phạm Phương Nguyên
by Phạm, Phương Nguyên. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/P] (1).
|
|
69.
|
Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất hàng năm giai đoạn 2016 - 2018 và đề xuất định hướng sử dụng đất đến năm 2020 tại huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ Quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103 Dương Phước Định
by Dương, Phước Định. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/D] (1).
|
|
70.
|
Đánh giá công tác đăng ký giao dịch bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, cá nhân tại thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Xuân Bách
by Nguyễn, Xuân Bách. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/N] (1).
|
|
71.
|
Đánh giá tình hình thực hiện nghĩa vụ tài chính đất đai của các đối tượng sử dụng đất tại thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Ngọc Quân
by Nguyễn, Ngọc Quân. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/N] (1).
|
|
72.
|
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tại huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Đức Thắng
by Trần, Đức Thắng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/T] (1).
|
|
73.
|
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Văn Sơn
by Trần, Văn Sơn. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/T] (1).
|
|
74.
|
Thực trạng chuyển nhượng quyền sử dụng đất ở của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Ngọc Sáng
by Trần, Ngọc Sáng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2020Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2020/T] (1).
|
|
75.
|
Đánh giá thực trạng thực hiện các quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thanh Giảng
by Nguyễn, Thanh Giảng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/N] (1).
|
|
76.
|
Đánh giá tình hình thực hiện kế hoạch sử dụng đất hàng năm của huyện Di Linh, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Mậu Vũ
by Trần, Mậu Vũ. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/T] (1).
|
|
77.
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của quá trình đô thị hóa đến sử dụng đất nông nghiệp tại huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Đinh Tuấn Anh
by Đinh, Tuấn Anh. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/Đ] (1).
|
|
78.
|
Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình cá nhân tại huyện Đơn Dương tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2015 - 2018. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Huỳnh Ngọc Anh Khoa
by Huỳnh, Ngọc Anh Khoa. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/H] (1).
|
|
79.
|
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất sản xuất nông nghiệp huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số : 8850103. Nguyễn Văn Thảo
by Nguyễn, Văn Thảo. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2021Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2021/N] (1).
|
|
80.
|
Đánh giá tình hình chuyển nhượng quyền sử dụng đất trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số : 8850103. Trần Thị Ngọc Hà
by Trần, Thị Ngọc Hà. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2021Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2021/T] (1).
|