|
181.
|
Cây gỗ rừng Việt Nam Vũ Văn Dũng, Nguyễn Văn Chính Tập 3
Tác giả Vũ, Văn Dũng | Nguyễn, Văn Chính. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà nội Nông nghiệp 1981Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
182.
|
Thảm thực vật rừng Việt Nam. Trên quan điểm hệ sinh thái Thái Văn Trừng
Tác giả Thái, Văn Trừng. Ấn bản: In lần thứ 2,có sữa chữaMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
183.
|
Quy phạm kỹ thuật xây dựng rừng giống và vườn giống (QPN 15_93). Quy phạm kỹ thuật xây dựng rừng giống chuyển hóa (QPN 16_93). Bộ lâm nghiệp
Tác giả Bộ lâm nghiệp | Bộ lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1994Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
184.
|
Quản lý tài nguyên rừng công cộng Donald A.Messerschmidt
Tác giả A.Messerschmidt, Donald | Shepherd, Gill | Rodriguez, Silvia | Phạm, Minh Nguyệt [Người dịch] | P.WMol. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp tổ chức lương thực và nông nghiệp Liên Hiệp Quốc 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
185.
|
Khôi phục rừng và phát triển lâm nghiệp Chương trình khoa học công nghệ cấp nhà nước mã số KN03
Tác giả Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam | Viện khoa học lâm nghiệp Việt Nam. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1996Nhan đề khác: FOREST REHABILITATION AND DEVELOPMENT State level scientific and technological research programme KN03.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
186.
|
Kỹ thuật giống cây rừng Ngô Quang Đê (chủ biên), Nguyễn Mộng Mênh
Tác giả Ngô, Quang Đê | Nguyễn, Mộng Mênh. Ấn bản: Xuất bản lần thứ 2 có sửa chữa bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1986Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
187.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng thông nhựa Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
188.
|
Quy phạm phục hồi rừng bằng khoanh nuôi xúc tiến tái sinh kết hợp trồng bổ sung ( QPN 21_98).
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
189.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng rừng Pơ Mu và làm giàu rừng bằng Pơ Mu (QPN 17 - 94). Fokienia hodginsii.
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
190.
|
Thâm canh rừng tự nhiên Nguyễn Văn Phương
Tác giả Nguyến, Văn Phương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1986Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
191.
|
Quản lý công nghiệp rừng Hà Chu Chử, Phạm Minh Nguyệt
Tác giả Hà, Chu Chử | Phạm, Minh Nguyệt [dịch] | Hà, Chu Chử [dịch]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1991Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
192.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng, khai thác và tái sinh chồi bạch đàn trên đất phèn miền Tây Nam Bộ
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
193.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng quế. Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn.
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
194.
|
Điều tra rừng Giáo trình Đại học Lâm nghiệp Vũ Tiến Minh (chủ biên), Phạm Ngọc Giao
Tác giả Vũ, Tiến Minh | Phạm Ngọc Giao [PTS] | Trường Đại học Lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (7).
|
|
195.
|
Khoa học gỗ Giáo trình Đại học Lâm nghiệp Lê Xuân Tình
Tác giả Lê, Xuân Tình. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
196.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng phi lao
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
197.
|
Quy phạm kỹ thuật trồng và khai thác luồng
Tác giả Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn | Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (5).
|
|
198.
|
Cây rừng Cao Thủy Chung, Nguyễn Bội Quỳnh
Tác giả Cao, Thủy Chung | Nguyễn, Bội Quỳnh | Trường công nhân kỹ thuật Lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1978Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
199.
|
Hệ sinh thái rừng nhiệt đới Nguyễn Nghĩa Thìn
Tác giả Nguyễn, Nghĩa Thìn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Nhan đề khác: Tropical forest ecosystems.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
200.
|
Cây gỗ rừng Việt Nam Vũ Văn Dũng, Nguyễn Văn Chính Tập 4
Tác giả Vũ, Văn Dũng | Nguyễn, Văn Chính. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1981Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 634.972 C] (5).
|