|
181.
|
Nghiên cứu biến động đất đai thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình từ năm 2011 đến 2016. Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 Trần Văn Khương
Tác giả Trần, Văn Khương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2017Ghi chú luận án : Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017. Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
182.
|
Thực trạng quản lý và sử dụng đất của các cơ sở tôn giáo tại tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 885.01.03 Nguyễn Thị Hoài
Tác giả Nguyễn, Thị Hoài. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2017Ghi chú luận án : Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017. Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
183.
|
Nghiên cứu tác động của quá trình đô thị hóa đến cơ cấu sử dụng đất tại thành phố Đà Nẵng. Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 Trương Đỗ Minh Phượng
Tác giả Trương, Đỗ Minh Phượng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế 2017Ghi chú luận án : Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường - - Trường Đại học Nông lâm, Đại học Huế; 2017 Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
184.
|
Giáo trình quy hoạch vùng và quy hoạch sử dụng đất dùng cho học viên sau đại học Hà Văn Hành, Nguyễn Hữu Ngữ
Tác giả Hà, Văn Hành | Nguyễn, Hữu Ngữ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Đại học Huế 2016Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
185.
|
Đánh giá thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thị Nhất Sơn
Tác giả Nguyễn, Thị Nhất Sơn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
186.
|
Đánh giá kết quả thực hiện kế hoạch sử dụng đất giai đoạn 2011 - 2017 và định hướng đến năm 2020 của huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Biện Văn Thanh
Tác giả Biện, Văn Thanh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/B] (1).
|
|
187.
|
Đánh giá tình hình thực hiện nghĩa vụ tài chính của người sử dụng đất trên địa bàn thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thị Bích Dy
Tác giả Nguyễn, Thị Bích Dy. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
188.
|
Đánh giá thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Bùi Thị Bích Thúy
Tác giả Bùi, Thị Bích Thúy. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/B] (1).
|
|
189.
|
Đánh giá thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản khác gắn liền với đất tại huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Võ Thị Chung
Tác giả Võ, Thị Chung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/V] (1).
|
|
190.
|
Đánh giá tình hình đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại quận Liên Chiểu, thành phồ Đà Nẵng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Bùi Văn Châu
Tác giả Bùi, Văn Châu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/B] (1).
|
|
191.
|
Phân tích tình hình khai thác nguồn lực tài chính từ đất đai ở huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Như Cương
Tác giả Nguyễn, Như Cương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
192.
|
Đánh giá tình hình quản lý và sử dụng đất tại huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi từ khi Luật đất đai năm 2013 có hiệu lực thi hành. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Lê Quang Trịnh
Tác giả Lê, Quang Trịnh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/L] (1).
|
|
193.
|
Đánh giá hoạt động đăng ký đất đai tại tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Võ Văn Hoàng
Tác giả Võ, Văn Hoàng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/V] (1).
|
|
194.
|
Đánh giá thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phạm Đình Hiển
Tác giả Phạm, Đình Hiển. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/P] (1).
|
|
195.
|
Xác định cơ cấu đất đai phục vụ tái cơ cấu sản xuất nông nghiệp tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Thị Ánh Tuyết
Tác giả Trần, Thị Ánh Tuyết. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/T] (1).
|
|
196.
|
Đánh giá thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thanh Trung
Tác giả Nguyễn, Thanh Trung. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
197.
|
Đánh giá tình hình khai thác nguồn lực tài chính từ đất đai trên địa bàn huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phạm Văn Hải
Tác giả Phạm, Văn Hải. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2018Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/P] (1).
|
|
198.
|
Thực trạng công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của hộ gia đình và cá nhân tại địa bàn tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Xuân Diệu
Tác giả Trần, Xuân Diệu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/T] (1).
|
|
199.
|
Đánh giá công tác đăng ký giao dịch bảo đảm bằng quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, cá nhân trên địa bàn huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trương Ngọc Minh
Tác giả Trương, Ngọc Minh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/T] (1).
|
|
200.
|
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị giai đoạn năm 2014 - 2018. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thế Lương
Tác giả Nguyễn, Thế Lương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in ; Loại hình văn học:
Not fiction
Nhà xuất bản: Huế 2019Online access: Truy cập trực tuyến Sẵn sàng: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/N] (1).
|