|
21.
|
Từ điển bách khoa đất nước con người Việt Nam. Nguyễn Văn Chiển Tập 2
Tác giả Nguyễn, Văn Chiển | Trịnh, Tất Đạt. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Từ điển bách khoa 2012Nhan đề khác: Encyclopedia of Vietnam: country and people..Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
22.
|
Từ điển bách khoa đất nước con người Việt Nam. Nguyễn Văn Chiển Tập 1
Tác giả Nguyễn, Văn Chiển | Trịnh, Tất Đạt. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Từ điển bách khoa 2012Nhan đề khác: Encyclopedia of Vietnam: country and people..Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
23.
|
Từ điển nông nghiệp Anh - Việt Đường Hồng Dật
Tác giả Đường, Hồng Dật | Bùi, Chí Bửu | Nguyễn, Thị Lang | Phan, Hiếu Hiền [cùng những người khác...]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2007Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
24.
|
Từ điển thực vật học Võ Văn Chi
Tác giả Võ, Văn Chi. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1982Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
25.
|
Từ điển thổ nhưỡng học Anh - Việt Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 2000Nhan đề khác: English - Vietnamese dictionary of soil science.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
26.
|
Từ điển Truyện Kiều Đào Duy Anh
Tác giả Đào, Duy Anh. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa thông tin 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
27.
|
Từ điển Việt - Anh - Pháp kiến trúc và xây dựng. Đoàn Định Kiến
Tác giả Đoàn, Định Kiến | Đoàn, Như Kim. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Xây dựng 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
28.
|
Từ điển Anh - Việt. Viện ngôn ngữ học
Tác giả Viện ngôn ngữ học. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học xã hội 1975Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
29.
|
Từ điển luật học Dương Thanh Mai
Tác giả Dương, Thanh Mai | Đặng, Đình Luyến | Đỗ, Thanh | Hoàng, Phước Hiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Từ điển bách khoa 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
30.
|
Từ điển Tiếng Việt Văn Tân,...[và những người khác].
Tác giả Văn, Tân | Nguyễn, Lân | Nguyễn, Văn Đạm | Lê, Khả Kế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học xã hội 1977Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
31.
|
Từ điển kỹ thuật cơ khí thông dụng Anh - Việt. Quang Hùng
Tác giả Quang, Hùng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Thanh niên 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
32.
|
Từ điển Văn học Tập II N - Y Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học xã hội 1984Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
33.
|
Từ điển toán học và điều khiển học trong kinh tế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1980Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
34.
|
Từ điển Hóa học Pháp - Việt Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1984Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
35.
|
Từ điển điện điện tử Anh - Việt. Nguyễn Xuân Khai
Tác giả Nguyễn, Xuân Khai | Nguyễn, Thị Sơn | Bích, Thủy | Quang, Thiện [cùng những người khác...]. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Thống kê 1999Nhan đề khác: The English - Vietnamese illustrated Dictionary of Electricity and Electronics..Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
36.
|
Từ điển Anh - Việt. Hồ Hải Thụy
Tác giả Hồ, Hải Thụy | Chu, Khắc Thuật | Cao, Xuân Phổ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh TP.Hồ Chí Minh 1999Nhan đề khác: English - Vietnamese dictionary..Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
37.
|
Từ điển Văn hóa gia đình Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Văn hóa - Thông tin 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
38.
|
Từ điển du lịch dã ngoại Việt Nam 2000. Phạm Côn Sơn
Tác giả Phạm, Côn Sơn. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Đồng Nai Đồng Nai 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
39.
|
Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa Anh - Việt Nguyễn Thành Yến
Tác giả Nguyễn, Thành Yến. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP.Hồ Chí Minh 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
40.
|
Từ điển Latinh - Việt tên thực vật Nguyễn Minh Nghị
Tác giả Nguyễn, Minh Nghị. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1970Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|