|
81.
|
Kết quả khảo nghiệm và kiểm nghiệm giống cây trồng. Tập1 1996
Tác giả Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng Trung Ương. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (12).
|
|
82.
|
Hóa học nông nghiệp Lê Văn Khoa, Trần Khắc Hiệp, Trịnh Thị Thanh
Tác giả Lê, Văn Khoa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học quốc gia Hà Nội 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
83.
|
Cây cà phê Việt Nam Kỹ thuật trồng - Dự báo phát triển đến năm 2000 Nguyễn Sỹ Nghị...[và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Sỹ Nghị | Bùi, Quang Toản | Nguyễn, Võ Linh | Lê, Duy Thước | Trần, Anh Phong. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (18).
|
|
84.
|
Hướng dẫn kỹ thuật thâm canh các giống lúa chuyên mùa chất lượng cao Nguyễn Văn Hoan
Tác giả Nguyễn, Văn Hoan. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (19).
|
|
85.
|
Giáo trình cây lương thực. Đinh Thế Lộc (Chủ biên)...[và những người khác] Tập 2 Cây màu
Tác giả Đinh, Thế Lộc | Nguyễn, Thế Hùng | Võ, Nguyên Quyền | Bùi, Thế Hùng | Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. Bộ môn Cây lương thực. Nguồn: Giáo trình cây lương thựcMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (16).
|
|
86.
|
Giáo trình cây lương thực. Nguyễn Đình Giao...[và những người khác] Tập 1 Cây lúa
Tác giả Nguyễn, Đình Giao | Nguyễn, Hữu Tề | Nguyễn, Đình Giao | Nguyễn, Thiện Huyên | Hà, Công Vượng | Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. Bộ môn Cây lương thực. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (16).
|
|
87.
|
Chuyên đề cây ăn trái Nguyễn Văn Kế [và những người khác]
Tác giả Nguyễn, Văn Kế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (9).
|
|
88.
|
Trồng bưởi = Citrus grandis Vũ Công Hậu
Tác giả Vũ, Công Hậu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 1996Nhan đề khác: Citrus grandis.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (15).
|
|
89.
|
Trồng mãng cầu Vũ Công Hậu
Tác giả Vũ, Công Hậu. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (15).
|
|
90.
|
Cây xoài = Mangifera indica Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh
Tác giả Lê, Thanh Phong | Võ, Thanh Hoàng | Dương, Minh | Khoa Trồng trọt. Đại học Cần Thơ. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [kđ] Nông nghiệp 1996Nhan đề khác: Mangifera indica.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (15).
|
|
91.
|
Kỹ thuật trồng nhãn Lê Thanh Phong, Võ Thanh Hoàng, Dương Minh
Tác giả Lê, Thanh Phong | Dương, Minh | Võ, Thanh Hoàng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [kđ] Đồng Tháp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (14).
|
|
92.
|
Hướng dẫn quản lý dịch hại tổng hợp trên lúa (IPM) Nguyễn Văn Thiêm, Phan Văn Khổng
Tác giả Nguyễn, Văn Thiêm | Phan, Văn Khổng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (15).
|
|
93.
|
Kỹ thuật trồng mía Trần Thùy
Tác giả Trần, Thùy. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (20).
|
|
94.
|
Chuyên đề phân bón Nguyễn Đăng Nghĩa [và những người khác]
Tác giả Dương, Hoa Xô | Lê, Xuân Đính | Nguyễn, Trọng Trí | Nguyễn, Đăng Nghĩa. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: TP. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
95.
|
Phòng trừ tổng hợp sâu bệnh hại cây trồng nghiên cứu và ứng dụng Integrated pest management research and application Nguyễn Công Thuật
Tác giả Nguyễn, Công Thuật. Ấn bản: Xuất bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sungMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1996Nhan đề khác: Integrated pest management research and application.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (15).
|
|
96.
|
Nghề trồng nấm mùa hè Nguyễn Lân Hùng, Lê Duy Thắng
Tác giả Nguyễn, Văn Uyển | Lê, Duy Thắng. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2010Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
97.
|
Cây ngô Giáo trình cao học nông nghiệp Ngô, Hữu Tình
Tác giả Ngô, Hữu Tình. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (7).
|
|
98.
|
Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học kỹ thuật và kinh tế nông nghiệp Kỷ niệm 30 năm ngày thành lập 1967-1997
Tác giả Trường Đại học Nông lâm Huế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
99.
|
Tổng quan phát triển ngành cao su Việt Nam Thời kỳ 1996-2005 Trần An Phong...[và những người khác]
Tác giả Trần, Văn Doãn | Nguyễn, Văn Chính | Nguyễn, Võ Linh | Trần, An Phong | Viện Quy hoạch và Thiết kế nông nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1997Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (8).
|
|
100.
|
Tuyển tập công trình nghiên cứu khoa học kỹ thuật nông nghiệp 1956-1996 Kỷ niệm 40 năm ngày thành lập trường 1956-1996
Tác giả Bộ giáo dục và đào tạo Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội | Trường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 1996Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (12).
|