|
41.
|
Vật liệu thay thế khí A-xê-ty-len Huy Chí [biên dịch] Material type: Book; Format:
print
Publisher: Công nghiệp 1962Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
42.
|
Dự báo ăn mòn vật liệu kĩ thuật do vi sinh vật M.Rychtera, E.Genovova, B.Nemcova; Đinh Đức Nhuận (dịch)
by Rychtera, M | Genovova, E | Nemcova,B | Đinh, Đức Nhuận [Dịch]. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Khoa học kĩ thuật 1979Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (8).
|
|
43.
|
Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu thép TCXD - 09 - 72 Ủy ban thiết kế cơ bản nhà nước Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội [kxb] 1973Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
44.
|
Định mức lao động trong sản xuất vật liệu xây dựng Sản uất đá cát sỏi vôi Bộ xây dựng Tập I
by Bộ xây dựng. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Xây dựng 1980Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (12).
|
|
45.
|
Từ điển chế tạo máy Pháp - Việt. Lê Hảo
by Lê, Hảo | Phạm, Đặp | Phạm, Văn Nhuần | Nguyễn, Anh Tuấn | Hà, Văn Vui. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1987Other title: Diationnaire de la constructionmécanique Francais - Vietnamien.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
46.
|
Khoa học và công nghệ nano Trương Văn Tân
by Trương, Văn Tân. Material type: Book; Format:
print
Publisher: NXB tri thức 2009Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
47.
|
Vật liệu xây dựng nông nghiệp Nguyễn Thúc Tuyên Tập II
by Nguyễn, Thúc Tuyên. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà nội Nông nghiệp 1985Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (2).
|
|
48.
|
Animal feeds from waste materials M. T. Gillies
by Gillies, M. T. Material type: Book; Format:
print
Publisher: United States of America 1978Title translated: Thức ăn gia súc lấy từ vật liệu phế thải.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
49.
|
Nghiên cứu ứng dụng bê tông chất lượng cao cho giải pháp kết cấu cầu Phú Xuân, Thành phố Huế Luận văn thạc sĩ ngành Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông. Chuyên ngành xây dựng Cầu Hầm: 60.58.02.05-1 Ngô Quý Tuấn
by Ngô, Quý Tuấn. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội 2013Dissertation note: Luận văn thạc sĩ ngành kỹ thuật xây dựng công trình giao thông - Trường Đại học Xây Dựng -- Đại học Hà Nội, 2013 Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
50.
|
Nghiên cứu xác định các thông số kỹ thuật làm cơ sở thiết kế, chế tạo dây chuyền thiết bị sản xuất gạch block không nung phù hợp với quy mô hộ sản xuất vật liệu xây dựng ở nông thôn Luận văn thạc sĩ kỷ thuật. Chuyên nghành kỹ thuật cơ khí: 60.52.01.03 Trần Đức Hạnh
by Trần, Đức Hạnh. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế 2013Dissertation note: Luận văn thạc sĩ kỹ thuật - Trường Đại học Nông Lâm -- Đại học Huế, 2013. Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
51.
|
Điều tra hiện trạng canh tác và nghiên cứu biện pháp bao quả cho bưởi thanh trà tại huyện Tiên Phước, tỉnh Quảng Nam. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110. Phạm Thị Thanh Huyền
by Phạm, Thị Thanh Huyền. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: NH.KHCT 2018/P] (1).
|
|
52.
|
Đánh giá hiệu quả sử dụng hệ vật liệu nano tổ hợp Ag-TiO2-Doxycyclin-Alginate trong nuôi tôm chân trắng Litopenaeus vannamei (Boone, 1931) tại Thừa Thiên Huế
Luận văn thạc sĩ thủy sản. Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản:8620301 Hoàng, Thị Yến Nhi
by Hoàng, Thị Yến Nhi. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế 2019Dissertation note: Luận văn thạc sĩ thủy sản. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TS.NTTS 2019/H] (1).
|