|
1.
|
Đánh giá thực trạng công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại huyện Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định. Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03. Phạm Thị Bích Liễu
by Phạm, Thị Bích Liễu. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Huế 2016Dissertation note: Luận văn thạc sĩ kiểm soát và bảo vệ môi trường -- Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế, 2016. Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
2.
|
Nghiên cứu hoàn thiện quy trình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Vĩnh Duy
by Nguyễn, Vĩnh Duy. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
3.
|
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Lê Thị An
by Lê, Thị An. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/L] (1).
|
|
4.
|
Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Võ Văn Tượng
by Võ, Văn Tượng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/V] (1).
|
|
5.
|
Đánh giá thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và tài sản khác gắn liền với đất tại huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Võ Thị Chung
by Võ, Thị Chung. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/V] (1).
|
|
6.
|
Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Cao Doanh
by Nguyễn, Cao Doanh. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
7.
|
Đánh giá thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất tại huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phạm Đình Hiển
by Phạm, Đình Hiển. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/P] (1).
|
|
8.
|
Đánh giá thực trạng công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thanh Trung
by Nguyễn, Thanh Trung. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/N] (1).
|
|
9.
|
Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Quốc Huy
by Trần, Quốc Huy. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2018Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2018/T] (1).
|
|
10.
|
Thực trạng công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của hộ gia đình và cá nhân tại địa bàn tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Xuân Diệu
by Trần, Xuân Diệu. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/T] (1).
|
|
11.
|
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại thị xã Quảng Trị, tỉnh Quảng Trị giai đoạn năm 2014 - 2018. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thế Lương
by Nguyễn, Thế Lương. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/N] (1).
|
|
12.
|
Đánh giá công tác đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho hộ gia đình, cá nhân tại địa bàn huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Hoàng Minh Hiền
by Hoàng, Minh Hiền. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/H] (1).
|
|
13.
|
Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị giai đoạn từ năm 2014 - 2018. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Văn Hoàn
by Trần, Văn Hoàn. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/T] (1).
|
|
14.
|
Thực trạng công tác đo đạc, lập hồ sơ địa chính và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Võ Đình Sang
by Võ, Đình Sang. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/V] (1).
|
|
15.
|
Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của hộ gia đình, cá nhân tại huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị giai đoạn từ năm 2014 - 2018. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Thanh Hùng
by Nguyễn, Thanh Hùng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/N] (1).
|
|
16.
|
Đánh giá công tác đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất ở cho hộ gia đình, cá nhân tại huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trương Thị Ngọc Tiền
by Trương, Thị Ngọc Tiền. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/T] (1).
|
|
17.
|
Thực trạng công tác giao đất, giao rừng và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp tại huyện A lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Nguyễn Văn Hải
by Nguyễn, Văn Hải. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2020Online access: Click here to access online Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2020/N] (1).
|
|
18.
|
Đánh giá tình hình cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phạm Công Hoàng
by Phạm, Công Hoàng. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/P] (1).
|
|
19.
|
Thực trạng công tác đăng ký cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà và tài sản khác lần đầu đối với đất ở trên địa bàn huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Phạm Phương Nguyên
by Phạm, Phương Nguyên. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/P] (1).
|
|
20.
|
Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất trên địa bàn huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ quản lý tài nguyên và môi trường. Chuyên ngành Quản lý đất đai. Mã số: 8850103. Trần Văn Sơn
by Trần, Văn Sơn. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2019Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: TNĐ.QLĐ 2019/T] (1).
|