|
1.
|
Bệnh giun tròn của vật nuôi ở Việt Nam Phan Địch Lân, Phạm Sỹ Lăng, Đoàn Văn Phúc
by Phan, Địch Lân | Đoàn, Văn Phúc | Phạm, Sỹ Lăng. Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sungMaterial type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Nông nghiệp 2005Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
2.
|
Plant parasitic nematodes in subtropical and tropical agriculture Biên tập bởi Michel Luc, Richard A. Sikora, John Bridge.
by Luc, Michel | Sikora, Richard A | Bridge, John. Edition: In lần thứ 2Material type: Book; Format:
print
Publisher: Wallingford, Oxfordshire, UK Cambridge, MA CABI Pub., 2005Title translated: Giun ký sinh cây trồng nông nghiệp nhiệt đới và á nhiệt đới.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
3.
|
Plant Nematodes of Agricultural Importance Color Handbook John Bridge, James L. Starr
by Bridge, John | Starr, James L. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Boston San Diego Elsevier/Academic Press 2007Title translated: Giun tròn và cây trồng trong nông nghiệp.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
4.
|
Nematodes as biocontrol agents Biên tập bởi Parwinder S. Grewal, Ralf-Udo Ehlers, David I. Shapiro-Ilan.
by Grewal, Parwinder S | Ehlers, Ralf-Udo | Shapiro-Ilan, David I. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Wallingford, UK Cambridge, MA CABI Pub. 2005Title translated: Giun tròn: đại sứ sinh học.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
5.
|
Plant nematology Biên tập bởi Roland N. Perry và Maurice Moens.
by Perry, R. N. (Roland N.) | Moens, Maurice. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Wallingford, UK Cambridge, MA CABI Pub. 2006Title translated: Giun đất và cây trồng.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
6.
|
Nematodes, leeches & other worms Steve Parker.
by Parker, Steve, 1952-. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Minneapolis, MN Compass Point Books 2006Other title: Nematodes, leeches, and other worms.Title translated: Giun tròn, đỉa và các loài sâu.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
7.
|
Integrated management and biocontrol of vegetable and grain crops nematodes Biên tập bởi A. Ciancio và K.G. Mukerji.
by Ciancio, A | Mukerji, K. G. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Dordrecht Springer 2008Title translated: Quản lý sinh học tổng hợp với rau màu và ngũ cốc.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
8.
|
Nguyên lý môn giun tròn thú y SKRJABIN, K.L......[ và những người khác] Tập 2
by SKRJABIN, K.L | Bùi, Lập | Tạ, Thị Vinh [Người dịch]. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1977Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (7).
|
|
9.
|
Nguyên lý môn giun tròn thú y SKRJABIN, K.L......[ và những người khác] Tập 1
by SKRJABIN, K.L | Tạ, Thị Vinh [Người dịch] | Bùi, Lập. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1977Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (8).
|
|
10.
|
Giun tròn ký sinh ở chim và gia cầm Việt Nam Phan Thế Việt
by Phan, Thế Việt. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Hà Nội Khoa học và kỹ thuật 1984Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
11.
|
Ký sinh trùng thú y Lê Hữu Khương
by Lê, Hữu Khương. Material type: Book; Format:
print
Publisher: Tp. Hồ Chí Minh Nxb Nông nghiệp 2012Other title: Veterinary parasitology.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4). Checked out (1).
|
|
12.
|
Nghiên cứu đặc điểm dịch tễ của giun tròn đường tiêu hoá trên chó nuôi tại địa bàn tỉnh Quảng Ngãi Luận văn thạc sĩ thú y. Chuyên ngành Thú y. Mã số: 8640101. Santi Bounmanh
by Bounmanh, Santi. Material type: Book; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publisher: Huế 2022Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: CNTY.TY 2022/S] (1).
|