Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Your search returned 13 results. Subscribe to this search

|
1. Nông nghiệp và môi trường Lê Văn Khoa (Chủ biên), Nguyễn Đức Lương, Nguyễn Thế Truyền.

by Lê, Văn Khoa.

Material type: book Book; Format: print Publisher: Hà Nội Giáo dục 1999Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (20).

2. Môi trường khí hậu thay đổi mối hiểm họa của toàn cầu Lê Huy Bá, Nguyễn Thi Phú, Nguyễn Đức An.

by Lê, Huy Bá | Nguyễn, Thi Phú | Nguyễn, Đức An.

Edition: Tái bản lần 3, có sửa đổi bổ sung.Material type: book Book; Format: print Publisher: Tp. Hồ Chí Minh Nxb. Đại học Quốc gia 2009Other title: Môi trường khí hậu biến đổi mối hiểm họa của toàn cầu.Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (7). Checked out (1).

3. Ăn chay chống lại biến đổi khi hậu Nguyễn Thọ Nhân

by Nguyễn, Thọ Nhân.

Material type: book Book; Format: print Publisher: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Hồ Chí Minh 2009Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (8).

4. Nghiên cứu đặc điểm tổ chức sản xuất lợn thịt theo quy mô trang trại ở thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.01.16. Lê Thị Hằng

by Lê, Thị Hằng.

Material type: book Book; Format: print Publisher: Huế 2017Dissertation note: Luận văn thạc sĩ nông nghiệp - - Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế; 2017. Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).

5. Nghiên cứu giải pháp phục hồi sinh kế của hộ khai thác thủy sản gần bờ bị ảnh hưởng bởi sự cố ô nhiễm môi trường biển tại tỉnh Thừa Thiên Huế. Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 8.620.116 Đinh Nhật Sơn

by Đinh, Nhật Sơn.

Material type: book Book; Format: print Publisher: Huế 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2018 Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: KN.PTNT 2018/Đ] (1).

6. Nghiên cứu giải pháp phục hồi sinh kế của hộ dịch vụ du lịch biển bị ảnh hưởng bởi sự cố ô nhiễm môi trường biển 2016 tại Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 8.620.116 Nguyễn Thị Đạm Thủy

by Nguyễn, Thị Đạm Thủy.

Material type: book Book; Format: print Publisher: Huế 2018Dissertation note: Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2018 Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: KN.PTNT 2018/N] (1).

7. Nghiên cứu giải pháp phục hồi sinh kế của các hộ nuôi trồng thủy sản bị ảnh hưởng bởi sự cố ô nhiễm môi trường biển Formosa ở huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị. Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành phát triển nông thôn: 8.620.116 Nguyễn Hữu Quyết

by Nguyễn, Hữu Quyết.

Material type: book Book; Format: print Publisher: Huế 2011Dissertation note: Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp -- Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế, 2018 Online access: Click here to access online Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: KN.PTNT 2018/N] (1).

8. Biến động môi trường lớp phủ và giải pháp phát triển bền vững tại các đảo san hô khu vực quần đảo Trương Sa Đỗ Huy Cường

by Đỗ, Huy Cường | Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam.

Material type: book Book; Format: print ; Literary form: Not fiction Publisher: Hà Nội Khoa học tự nhiên và Công nghệ 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 551.4 B] (5).

9. Tương tác công trình với môi trường biển Nguyễn Tiến Khiêm (Chủ biên); Nguyễn Thái Chung...[và những người khác]

by Nguyễn, Tiến Khiêm [Chủ biên] | Nguyễn, Thái Chung | Hoàng, Xuân Lượng | Phạm, Tiến Đạt | Trần, Thanh Hải | Viện hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam.

Material type: book Book; Format: print ; Literary form: Not fiction Publisher: Hà Nội Khoa học tự nhiên và Công nghệ 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 627 T] (3).

10. Quan trắc và phân tích chất lượng môi trường biển ven bờ phía Bắc Việt Nam Dương Thanh Nghị (Chủ biên); Cao Thị Thu Trang...[và những người khác]

by Dương, Thanh Nghị [Chủ biên] | Cao, Thị Thu Trang | Lê, Văn Nam | Đặng Hoài Nhơn | Bùi Văn Vượng | Phạm, Thế Thư | Vũ, Duy Vĩnh | Chu, Văn Thuộc | Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam.

Material type: book Book; Format: print ; Literary form: Not fiction Publisher: Hà Nội Khoa học tự nhiên và Công nghệ 2018Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 333.91 Q] (3).

11. Xây dựng cơ sở dữ liệu WEBGIS quản lý môi trường biển đảo vùng quần đảo Trường Sa. Đỗ Huy Cường (Cb.), Bùi Bảo Anh, Nguyễn Thị Nhân,...[và những người khác].

by Đỗ, Huy Cường (cb.) | Nguyễn, Xuân Tùng | Phạm, Hồng Cường | Lê, Đình Nam | Nguyễn, Thế Luân.

Material type: book Book; Format: print ; Literary form: Not fiction Publisher: Hà Nội 2019Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 333.7 X] (5).

12. Tìm hiểu sự đa dạng sinh kế trong nông nghiệp sau sự cố môi trường biển năm 2016 của các hộ ngư dân hai xã Trung Giang và Gio Hải, huyện Gio Linh, tỉnh Quảng Trị Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Phát triển nông thôn: 60620116 Nguyễn Tiến Dũng

by Nguyễn, Tiến Dũng.

Material type: book Book; Format: print Publisher: Huế 2019Dissertation note: Luận văn thạc sĩ Phát triển nông thôn. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2019. Availability: Items available for reference: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: KN.PTNT 2019/N] (1).

13. Ô nhiễm vi nhựa trong vùng biển ven bờ phía bắc Việt Nam Dương Thanh Nghị (chủ biên), Đinh Hải Ngọc, Vũ Duy Vĩnh,...[và những người khác]

by Dương, Thanh Nghị, Chủ biên.

Material type: book Book; Format: print ; Literary form: Not fiction Publisher: Hà Nội Khoa học Tự nhiên và Công nghệ 2023Availability: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện [Call number: 363.728 Ô] (1).

Not finding what you're looking for?

Powered by Koha