000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20230324094251.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
230324b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636 |
Item number |
K |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nhiều tác giả |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỷ yếu hội nghị khoa học Chăn nuôi thú y toàn quốc năm 2021 "Chăn nuôi thú y thích ứng với bối cảnh mới: Thách thức lớn, cơ hội lớn" |
Remainder of title |
Kỷ yếu |
Statement of responsibility, etc. |
Nhiều tác giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2021 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1083tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hội nghị AVS2021 lần này là "Chăn nuôi thú ý thích ứng với bối cảnh mới: Thách thức lớn, cơ hội lớn". Hội nghị AVS là diễn đàn khoa học công nghệ để các nhà khoa học, các nhà quản lý, các doanh nghiệp, nhà chăn nuôi và các hiệp hội liên quan (1) trao đổi, chia sẻ các thành tựu khoa học công nghệ tiên tiến và các kết quả nghiên cứu; đồng thời, (2) thảo luận định hướng cho sự phát triển bền vững của ngành chăn nuôi và thú y ở nước ta. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi thú y |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi thú y |
-- |
Kỷ yếu hội nghị khoa học |
-- |
AVS |
-- |
Hội nghị Khoa học Chăn nuôi - Thú y toàn quốc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tài liệu |