Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ sơ chế, bảo quản một số loại trái cây (Biểu ghi số 10065)

000 -LEADER
fixed length control field 01160nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001502
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20231106155008.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786046037095
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.8
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Hà Hải
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ sơ chế, bảo quản một số loại trái cây
Statement of responsibility, etc. Lê Hà Hải, Nguyễn Thu Huyền, Vũ Thị Nga
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2022
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan một số yếu tố làm giảm chất lượng rau quả. Hướng dẫn công nghệ, sử dụng thiết bị sơ chế và bảo quản một số loại trái cây như: cam sành, quả hồng, cam canh, thanh lòng, dứa.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CƠ KHÍ CÔNG NGHỆ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trái cây
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thu Huyền
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Thị Nga
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-06 664.8 C NL.044633 2023-11-06 2023-11-06 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-06 664.8 C NL.044634 2023-11-06 2023-11-06 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-06 664.8 C NL.044635 2023-11-06 2023-11-06 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-06 664.8 C NL.044636 2023-11-06 2023-11-06 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2023-11-06 664.8 C NL.044637 2023-11-06 2023-11-06 Sách in

Powered by Koha