000 -LEADER |
fixed length control field |
01316nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001011 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102917.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
582.2 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
660.6 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Đình Kim |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ sinh học vi tảo |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Đình Kim, Đặng Hoàng Phước Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ quốc gia |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Một số đặc điểm sinh học. Một số kỹ thuật phòng thí nghiệm. Các loài vi tảo có ý nghĩa kinh tế. Công nghệ sản xuất đại trà vi tảo. Ứng dụng vi tảo. Kỹ thuật cố định tế bào vi tảo. Một số thao tác di truyền ở vi tảo. Nghiên cứu tảo độc. Triển vọng và thách thức của công nghệ sinh học tảo. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Giáo trình cao học sinh học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Vi tảo |
General subdivision |
Công nghệ sản xuất và ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vi tảo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Hoàng Phước Hiền |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|