000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312100223.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240118b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2022/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Mai |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của lượng giống gieo và liều lượng đạm đến giống lúa mới BĐR36 tại tỉnh Bình Định. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng. Mã số: 8620110 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Mai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Hoàng Thị Thái Hòa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu ảnh hưởng của lượng giống gieo và liều lượng đạm đến khả năng sinh trưởng, phát triển của giống lúa mới BĐR36 tại tỉnh Bình Định. Nghiên cứu ảnh hưởng của lượng giống gieo và liều lượng đạm đến tình hình sâu, bệnh hại của giống lúa BĐR36; Nghiên cứu ảnh hưởng của lượng giống gieo và liều lượng đạm đến các yếu tố cấu thành nắng suất và năng suất của giống lúa BĐR36; Đánh giá ảnh hưởng của lượng giống gieo và liều lượng đạm đến hiệu quả kinh tế của giống lúa BĐR36. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa BĐR36 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa BĐR36 |
-- |
Phân bón |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |