000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240312100805.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240122b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NTTS.TS |
Item number |
N/2022 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Giang |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của việc sử dụng kết hợp vi khuẩn lactic và Fructooligosaccharide đến một số chỉ tiêu miễn dịch và khả năng kháng Vibro Parahaemolyticus trên tôm chân trắng (Litopenaeus Vannamei). |
Remainder of title |
Luận văn Thạc sĩ Thủy sản. Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản. Mã số: 8620301. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Thu Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2022 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
56tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Thị Xuân Hồng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân lập vi khuẩn Lactic từ thực phẩm lên men (mắm cá cơm); Định danh vi khuẩn sau khi sàng lọc; Đánh giá khả năng sử dụng làm probiotic của các chủng vi khuẩn lactic phân lập được; khả năng kết dính, khả năng chịu axit, khả nâng kháng khuẩn; Khảo sát hoạt tính một số enzyme của các chủng vi khuẩn lactic phân lập được trong điều kiện invitro; Ảnh hưởng của synbiotic đến đáp ứng miễn dịch, tốc độ tăng trưởng và kháng khuẩn Vibrio paraheamolyticus trên tôm Chân trắng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tôm chân trắng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tôm chân trắng |
-- |
Phân lập vi khuẩn lactic |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |