000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240329100543.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240129b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
A |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Ngữ |
Dates associated with a name |
Chủ biên |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của hạn hán đến sử dụng đất sản xuất nông nghiệp tỉnh Quảng Nam. |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Ngữ (cb.), Nguyễn Thị Nhật Linh, Dương Quốc Nõn, Lê Hữu Ngọc Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr.,pl. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hạn hán là một trong những loại hình thiên tai thường xuyên xảy ra ở nước ta, đặc biệt là khu vực miền Trung, và duyên hải Nam Trung Bộ. Nghiên cứu hạn hán, dự báo rủi ro hạn hán và đề xuất các giải pháp thích ứng ở Quảng Nam nhằm định hướng chiến lược phát triển nông nghiệp dài hạn cũng như các kế hoạch cụ thể trong việc phòng, chống và giảm nhẹ các tác động do thiên tai gây ra là rất cần thiết và có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển trong thời gian tới của tỉnh. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nông nghiệp |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
-- |
Hạn hán |
-- |
Ảnh hưởng của hạn hán |
-- |
Sách chuyên khảo |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Sách in |