000 -LEADER |
fixed length control field |
01519nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001025 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104303.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
31.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
634 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đường, Hồng Dật |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề làm vườn |
Remainder of title |
Cây ăn quả ba miền |
Statement of responsibility, etc. |
Đường Hồng Dật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
171tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm hình dạng, nguồn gốc, kỹ thuật trồng, .. các loại cây ăn quả nhiệt đới có phạm vi thích nghi rộng như: Dứa, đu đủ, hồng, xiêm,...Nhóm cây ăn quả á nhiệt đới có khả năng thích nghi rộng như: Cam, quýt, nhãn, chuối, gấc,...Nhóm cây ăn quả á nhiệt đới có khả năng thích nghi hẹp như: Bơ, nho vải. Và nhóm cây ăn quả ôn đới như: Đào, mận,.. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả nhiệt đới |
General subdivision |
Khả năng thích nghi rộng |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả ôn đới |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây ăn quả á nhiệt đới |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả nhiệt đới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả ôn đới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây ăn quả á nhiệt đới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề làm vườn |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|