000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313161816.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240301b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.CNTP |
Item number |
2023/T |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Kim Nhi |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng xử lý Sodium nitroprusside kết hợp Calcium chloride nhằm làm chậm quá trình chín và duy trì chất lượng quả bơ Booth7 (Persea Americana Mill.) sau thu hoạch. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm. Mã số: 8540101. |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Kim Nhi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
125tr. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Nguyễn Văn Toản |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.99-124 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu nồng độ và thời gian xử lý dung dịch sodium nitroprusside (SNP) đến một số chỉ tiêu chất lượng trong quá trình bảo quản quả bơ Booth7 sau thu hoạch. Nghiên cứu ảnh hưởng của xử lý sodium nitroprusside (SNP) kết hợp calcium chloride (CaCl2) đến một số chỉ tiêu chất lượng trong quá trình bảo quản quả bơ Booth7 sau thu hoạch. Đề xuất quy trình công nghệ bảo quản tươi quả bơ Booth7 sau thu hoạch bằng sử lý sodium nitroprusside (SNP) kết hợp calcium chloride (CaCl2) ở quy mô phòng thí nghiệm. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quả bơ Booth7 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản chất lượng sau thu hoạch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |