000 -LEADER |
fixed length control field |
nam a22 7a 4500 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20240313161854.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
240301b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CKCN.CNTP |
Item number |
2023/Đ |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Kim Ngân Hà |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng nồng độ muối NaCl kết hợp xử lý nhiệt đến biến đổi chất lượng thịt hàu Crassostrea gigas tươi tách vỏ. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống. Chuyên ngành Công nghệ thực phẩm. Mã số: 8540101. |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Kim Ngân Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2023 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr.,pl. |
Other physical details |
Minh hoạ ảnh màu |
Dimensions |
30cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Lê Thanh Long |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.61-66 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khảo sát một số chỉ tiêu hoá lý, cảm quan và thành phần hoá học cơ bản của nguyên liệu hàu sữa C.gigas tươi. Đánh giá ảnh hưởng của nồng độ muối trong dịch ngâm đến biến đổi chất lượng và thời hạn bảo quản lạnh thịt hàu sữa C.gigas. Đánh giá ảnh hưởng của biện pháp xử lý nhiệt nhẹ đến biến đổi chất lượng và thời hạn bảo quản lạnh thịt hàu sữa C.gigas ngâm trong dung dịch nước muối NaCl. Đề xuất qui trình bảo quản lạnh thịt hàu sữa C.gigas ở qui mô PTN trên cơ sở ứng dụng nước muối NaCl kết hợp xử lý nhiệt nhẹ. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
General subdivision |
Công nghệ thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hàu sữa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo quản chế biến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Luận án - Luận văn in |