Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật chế biến nông sản (Biểu ghi số 10371)

000 -LEADER
fixed length control field 01049nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003055
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240605162237.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120419s1997 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043996456
Terms of availability 130.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Huế
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật chế biến nông sản
Statement of responsibility, etc. Trần Minh Tâm.
Remainder of title sách tham khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2023
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 133tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về một số nông sản của Việt Nam. Trình bày kỹ thuật sản xuất các sản phẩm từ vỏ quế, cây sen, sản xuất mứt sấy dẻo một số nông sản.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-05 664 K NL.044898 2024-06-05 2024-06-05 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-05 664 K NL.044899 2024-06-05 2024-06-05 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-05 664 K NL.044900 2024-06-05 2024-06-05 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-05 664 K NL.044901 2024-06-05 2024-06-05 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-05 664 K NL.044902 2024-06-05 2024-06-05 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-05 664 K NL.044903 2024-06-05 2024-06-05 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-05 664 K NL.044904 2024-06-05 2024-06-05 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-05 664 K NL.044905 2024-06-05 2024-06-05 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-05 664 K NL.044906 2024-06-05 2024-06-05 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện 2024-06-05 664 K NL.044907 2024-06-05 2024-06-05 Sách in

Powered by Koha