Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giá trị dinh dưỡng của các nguyên liệu thức ăn phổ biến cho gia cầm (Biểu ghi số 10372)

000 -LEADER
fixed length control field 01317nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004919
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240611164110.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130607s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786049125928
Terms of availability 95.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.508 5
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Trung Thông
Affiliation Chủ biên
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giá trị dinh dưỡng của các nguyên liệu thức ăn phổ biến cho gia cầm
Statement of responsibility, etc. Hồ Trung Thông (Chủ biên); Hồ Lê Quỳnh Châu...[và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 127tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những vấn đề liên quan đến việc đánh giá giá trị dinh dưỡng trong thức ăn cho gia cầm, nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến giá trị thức ăn, xây dựng hàm hồi quy ước tính giá trị năng trao đổi trong một số thức ăn chủ yếu của gà và kiểm tra độ chính xác của phương trình.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CHĂN NUÔI THÚ Y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ, Lê Quỳnh Châu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ, Chí Cương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đàm, Văn Tiện
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-06-11 636.508 5 G NL.044782 2024-06-11 2024-06-11 Sách in

Powered by Koha