Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật sản xuất rượu men lá (Biểu ghi số 10379)

000 -LEADER
fixed length control field 01049nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00003055
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240703165141.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 120419s1997 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786043996456
Terms of availability 80.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 663.55
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Huế
Affiliation Huaf
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật sản xuất rượu men lá
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Huế
Remainder of title sách tham khảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 117tr.
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu TTS ghi: Đại học Huế. Trường Đại học Nông Lâm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về bánh men và rượu. Giới thiệu tình hình sản xuất, tiêu thụ rượu truyền thống tại một số huyện miền núi khu vực Bình Trị Thiên. Trình bày kiến thức về sản xuất rượu với bánh men có bổ sung nấm mốc và nấm men phân lập từ bánh men lá truyền thống.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rượu men lá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chế biến
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-03 663.55 K NL.044933 2024-07-03 2024-07-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-03 663.55 K NL.044934 2024-07-03 2024-07-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-03 663.55 K NL.044935 2024-07-03 2024-07-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-03 663.55 K NL.044936 2024-07-03 2024-07-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-03 663.55 K NL.044937 2024-07-03 2024-07-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-03 663.55 K NL.044938 2024-07-03 2024-07-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-03 663.55 K NL.044939 2024-07-03 2024-07-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-03 663.55 K NL.044940 2024-07-03 2024-07-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-03 663.55 K NL.044941 2024-07-03 2024-07-03 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-03 663.55 K NL.044942 2024-07-03 2024-07-03 Sách in

Powered by Koha