Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Kỹ thuật sản xuất cá giống và nuôi cá biển (Biểu ghi số 10380)

000 -LEADER
fixed length control field nam a22 7a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240729152532.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 240729b ||||| |||| 00| 0 eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.32
Item number K
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Nghĩa Mạnh (chủ biên)
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Kỹ thuật sản xuất cá giống và nuôi cá biển
Statement of responsibility, etc. Hoàng Nghĩa Mạnh, Nguyễn Văn Huy (đồng chủ biên), Phạm Thị Phương Lan
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2024
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 163tr.,pl.
Other physical details Minh hoạ (ảnh màu)
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này được biên soạn nhằm cung cấp những kiến thúc, nguyên lý từ cơ bản đến chuyên sâu về nuôi cá biển, phục vụ nhu cầu học tập và tham khảo của sinh viên đại học và học viên cao học chuyên ngành nuôi trồng thuỷ sản. Chương 1: Tình hình sản xuất giống và nuôi cá biển ở Việt Nam và thế giới. Chương 2: Đặc điểm sinh học một số loài cá biển được nuôi tại Việt Nam như cá Chẽm, cá Măng, cá Mú...Chương 3: Kỹ thuật sản xuất giống cá biển. Chương 4: Kỹ thuật nuôi thương phẩm cá biển.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuỷ sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi trồng thuỷ sản
-- Cá biển
-- Giống cá biển
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách in
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.044993 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.044994 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.044995 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.044996 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.044997 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.044998 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.044999 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045000 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045001 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045002 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045003 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045004 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045005 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045006 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045007 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045008 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045009 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045010 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045011 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045012 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045013 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045014 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045015 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045016 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045017 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045018 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045019 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045020 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045021 2024-07-29 2024-07-29 Sách in
          Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1 2024-07-29 639.32 K NL.045022 2024-07-29 2024-07-29 Sách in

Powered by Koha