Giáo trình Công nghệ chế biến thuỷ sản (Biểu ghi số 10381)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | nam a22 7a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240729152139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 240729b ||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 664.94 |
Item number | C |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Thanh Long |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Công nghệ chế biến thuỷ sản |
Statement of responsibility, etc. | Lê Thanh Long (chủ biên), Nguyễn Thị Thuỷ Tiên, Lê Văn Điệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2024 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 296tr.,pl. |
Other physical details | Minh hoạ |
Dimensions | 27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nội dung cuốn giáo trình bao gồm: Khái quát về nguồn lợi và thành phần sinh hoá của nguyên liệu thuỷ sản; Những biến đổi của động vật thuỷ sản sau khi chết; Sơ chế, bảo quản và vận chuyển nguyên liệu thuỷ sản; Công nghệ chế biến một số sản phẩm thuỷ sản; Quản lý chất lượng trong chế biến thuỷ sản. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thuỷ sản |
-- | Công nghệ chế biến |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách in |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044973 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044974 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044975 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044976 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044977 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044978 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044979 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044980 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044981 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044982 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044983 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044984 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044985 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044986 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044987 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044988 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044989 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044990 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044991 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in | |||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2024-07-29 | 664.94 C | NL.044992 | 2024-07-29 | 2024-07-29 | Sách in |