Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình Vi sinh vật học (Record no. 105)

000 -LEADER
fixed length control field 01107nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000105
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091259.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 57A
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 571.2
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Biền, Văn Minh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình Vi sinh vật học
Statement of responsibility, etc. Biền Văn Minh... [và những người khác...]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279tr.
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Cấu trúc và chức năng của tế bào vi sinh vật. Các khái niệm cơ bản về virus. Dinh dưỡng, sinh trưởng và phát triển của vi sinh vật. Trao đổi chất ở vi sinh vật. Hô hấp kị khí. Vi khuẩn hóa dưỡng vô cơ hiếu khí. Quá trình lên men.Vi khuẩn quang hợp và cố định đạm. Di truyền học vi sinh vật. Miễn dịch
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vi sinh vật học
Form subdivision Giáo trình.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền học
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008059 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008060 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008061 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008062 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008063 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008064 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008065 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008066 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008067 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008068 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.024990 2019-09-24 2018-03-15 Giáo trình 1 2019-09-11  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024987 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024989 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024992 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024994 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024995 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024996 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện Book Cart 2018-03-15 NL.024988 2023-01-13 2018-03-15 Giáo trình 2 2022-12-22  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024991 2018-10-08 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-11 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024993 2019-09-24 2018-03-15 Sách in 1 2019-09-11  

Powered by Koha