Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình công nghệ bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi (Biểu ghi số 10505)

000 -LEADER
fixed length control field 01645nam a2200361Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000468
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241225153937.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 28000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.9
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Như Khuyên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình công nghệ bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi
Statement of responsibility, etc. Chủ biên Trần Như Khuyên, Nguyễn Thanh Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Để trở thành hàng hóa có giá trị, ngoài việc sản xuất ra sản phẩm có chất lượng tốt còn cần phải áp dụng công nghệ bảo quản và chế biến phù hợp nhằm ổn định và nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng được nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng. Cuốn sách gồm có 2 phần. Phần1: Công nghệ bảo quản và chế biến sữa. Phần 2: Công nghệ bảo quản và chế biến thịt, cá
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Sách dùng trong trường Trung học chuyên nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sữa
General subdivision Công nghệ bảo quản
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thịt, cá
General subdivision Công nghệ chế biến
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thịt, cá
General subdivision Công nghệ bảo quản
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sữa
General subdivision Công nghệ chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sữa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thịt, cá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ bảo quản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ chế biến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Hải
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Bài giảng
Source of classification or shelving scheme

No items available.

Powered by Koha