000 -LEADER |
fixed length control field |
01591nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001072 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102921.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
20.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631.8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.8 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đình Mạnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hóa chất dùng trong nông nghiệp và ô nhiễm môi trường |
Remainder of title |
Giáo trình dùng cho đại học |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đình Mạnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về phân bón, thuốc phòng trừ dịch hại và tác động của nó tới môi trường. Chiến lược sử dụng hóa chất trong nông nghiệp với nhiệm vụ bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phân bón |
General subdivision |
Vai trò và tác động đến môi trường |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuốc bảo vệ thực vật |
General subdivision |
Vai trò và tác động đến môi trường |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Môi trường |
General subdivision |
Ảnh hưởng của hóa chất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ô nhiễm môi trường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc phòng trừ dịch hại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa chất |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường đại học Nông nghiệp I Hà Nội |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|