Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hóa chất dùng trong nông nghiệp và ô nhiễm môi trường (Biểu ghi số 1072)

000 -LEADER
fixed length control field 01591nam a2200385Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001072
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102921.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 20.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 631.8
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.8
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Mạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa chất dùng trong nông nghiệp và ô nhiễm môi trường
Remainder of title Giáo trình dùng cho đại học
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Mạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông Nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 79tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông nghiệp I Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày về phân bón, thuốc phòng trừ dịch hại và tác động của nó tới môi trường. Chiến lược sử dụng hóa chất trong nông nghiệp với nhiệm vụ bảo vệ môi trường và phát triển bền vững..
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phân bón
General subdivision Vai trò và tác động đến môi trường
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thuốc bảo vệ thực vật
General subdivision Vai trò và tác động đến môi trường
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Môi trường
General subdivision Ảnh hưởng của hóa chất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ô nhiễm môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc phòng trừ dịch hại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuốc bảo vệ thực vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân bón
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hóa chất
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường đại học Nông nghiệp I Hà Nội
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003035 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.003036 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.024107 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha