000 -LEADER |
fixed length control field |
01580nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001073 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091350.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
41.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
635 |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Bảo Hoàn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình cây rau |
Remainder of title |
Giáo trình nội bộ |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Bảo Hoàn, Đào Thanh Vân. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
140tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên. Trường Đại học Nông lâm. Bộ môn rau - quả. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo tr.138 - 139 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu khái quát về cây rau. Đại cương về rau: vai trò, cơ sở sinh học của cây rau. Sản xuất rau sạch và cơ sở vật chất, kỹ thuật của nghề trồng rau. Kĩ thuật sản xuất một số loại rau chuyên khoa như: cải bắp, cây rau họ cà, cây họ bầu bí, đậu rau. Giới thiệu một số loại rau có giá trị xuất khẩu và một số loại rau rừng như: cây măng tây, cây tỏi, hành tây, cải thước, ngô rau,... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau(Thực vật) |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Thanh Vân |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường đại học Nông lâm Thái Nguyên. Bộ môn rau - quả |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|