| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
00828nam a2200253Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00000109 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031091301.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Universal Decimal Classification number |
57A.7:61 |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Nguyễn, Hoàng Lộc |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Giáo trình Công nghệ tế bào |
| Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hoàng Lộc |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
| Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
208tr |
| Dimensions |
24cm |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Nội dung giáo trình bao gồm: Sinh trưởng và động học sinh trưởng tế bào. Thiết kế các hệ lên men. Nuôi cấy tế bào và các ứng dụng của chúng. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ tế bào |
| Form subdivision |
Giáo trình. |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Công nghệ tế bào |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Tế bào học |
| 916 ## - |
| -- |
2006 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|