000 -LEADER |
fixed length control field |
01089nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000110 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091301.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
616V.01 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
571.9 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Đình Chiến |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Miễn dịch học |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Đình Chiến |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
240tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Đại cương về miễn dịch. Các cơ quan của hệ thống miễn dịch. Kháng thể.Kháng thể. Các tế bào chủ yếu của hệ thống miễn dịch. Bổ thể. Cytokin. Miễn dịch chống vi sinh vật. Quá Mẫn. Thiếu hụt miễn dịch. Tính tự miễn và bệnh tự miễn. Các kỹ thuật miễn dịch thường dùng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Miễn dịch học |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Miễn dịch học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tế bào học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|