000 -LEADER |
fixed length control field |
01177nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000111 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091301.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Sỹ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Vận hành và sửa chữa thiết bị điện |
Remainder of title |
Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp và dạy nghề |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Sỹ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Hà Nội] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
220tr. |
Dimensions |
24cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp và Dạy nghề |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách gồm 5 chương chính: Máy điện không đồng bộ. Máy điện đồng bộ. Máy điện một chiều. Máy biến áp. Các khí cụ điện thường dùng trong hệ thống điều khiển máy điện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiết bị điện |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Vận hành và sửa chữa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị điện |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|