Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vi sinhh vật học đại cương (Biểu ghi số 1129)

000 -LEADER
fixed length control field 01138nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001129
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104336.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s1990 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 57A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vi sinhh vật học đại cương
Remainder of title Bài giảng soạn theo chương trình đã được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành theo quyết định số 283/ QĐ-ĐH ngày 19/ 5/ 1990
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Như Thanh (chủ biên)...[và những người khác].
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb]
Date of publication, distribution, etc. 1990
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hình thái cấu tạo và sinh lý học vi sinh vật. Di truyền vi khuẩn. Vi rút. Ảnh hưởng của các nhân tố ngoại cảnh đối với vi sinh vật và sự phân bố của vi sinh vật trong tự nhiên.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vi sinh vật học
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi rút
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội
916 ## -
-- 2000
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.002668 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha