000 -LEADER |
fixed length control field |
01280nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000114 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103928.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
16400đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.3 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Tẩm |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điện dân dụng và công nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Văn Tẩm |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
199tr |
Dimensions |
24cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học Chuyên nghiệp |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Sử dụng và sửa chữa những hư hỏng của dụng cụ đo điện. Đo điện. Bảo vệ máy điện. Máy lạnh.Tự động hóa hệ thống lạnh. Thiết bị gia nhiệt, sử dụng và sửa chữa những hư hỏng thường gặp. Khởi động động cơ điện.Một số mạch động cơ điện thường gặp. Những mạch bảo vệ và tự động hóa trong dân dụng và công nghiệp. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điện dân dụng |
Form subdivision |
Giáo trình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Điện công nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Điện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tự động hóa |
916 ## - |
-- |
2006 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|